Bản dịch của từ Generalisations trong tiếng Việt
Generalisations

Generalisations (Noun)
Generalizations about social behavior can be misleading without proper data.
Các khái quát về hành vi xã hội có thể gây hiểu lầm nếu không có dữ liệu chính xác.
Many people do not accept generalizations about social groups.
Nhiều người không chấp nhận các khái quát về các nhóm xã hội.
Are generalizations about social issues always accurate in your opinion?
Các khái quát về vấn đề xã hội có luôn chính xác theo ý kiến của bạn không?
Dạng danh từ của Generalisations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Generalisation | Generalisations |
Generalisations (Verb)
Để hình thành một ý kiến hoặc kết luận, đặc biệt là dựa trên bằng chứng hạn chế hoặc không đầy đủ.
To form an opinion or conclusion especially based on limited or incomplete evidence.
Many people make generalisations about others based on their appearance.
Nhiều người đưa ra những khái quát về người khác dựa trên ngoại hình.
They do not make generalisations about social behavior without proper evidence.
Họ không đưa ra những khái quát về hành vi xã hội mà không có bằng chứng.
Do you think generalisations about social groups are always accurate?
Bạn có nghĩ rằng những khái quát về các nhóm xã hội luôn chính xác không?
Họ từ
Từ "generalisations" (định nghĩa chung) trong tiếng Anh diễn tả hành động hoặc quá trình rút ra kết luận từ các trường hợp cụ thể sang khái quát hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và thống kê. Trong tiếng Anh Anh, từ "generalisation" được viết với chữ "s", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó được viết thành "generalization" với chữ "z". Cách phát âm cũng có sự khác biệt, ảnh hưởng đến cách hiểu và cách sử dụng trong văn cảnh giao tiếp.
Từ "generalisations" xuất phát từ gốc Latin "generalis", có nghĩa là "thuộc về loại, tổng quát". Gốc từ này được hình thành từ "genus", có nghĩa là "giống" hay "loại". Những khái niệm tổng quát và khái quát hóa xuất hiện trong triết học và khoa học, nhằm mục đích xác định các quy luật chung từ những trường hợp cụ thể. Hiện tại, từ "generalisations" được sử dụng để chỉ các khái niệm hoặc kết luận tổng quát từ những quan sát thực tiễn.
Từ "generalisations" (đại khái hóa) được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc kết luận từ các ví dụ cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học xã hội, nơi việc rút ra kết luận từ dữ liệu là thiết yếu. Chúng thường xuất hiện trong các nghiên cứu, bài luận, và thảo luận diễn ra trong môi trường học thuật.