Bản dịch của từ Generalise trong tiếng Việt
Generalise
Generalise (Verb)
Để thực hiện một quy tắc dựa trên sự kiện hoặc ý kiến cụ thể, hoặc để truyền bá thông tin trong nhân dân.
To make a rule based on particular facts or opinions or to spread information among people.
Many people generalise social issues from one news article.
Nhiều người tổng quát các vấn đề xã hội từ một bài báo.
They do not generalise opinions based on limited experiences.
Họ không tổng quát ý kiến dựa trên những trải nghiệm hạn chế.
Can we generalise social trends from the 2020 census data?
Chúng ta có thể tổng quát các xu hướng xã hội từ dữ liệu điều tra dân số 2020 không?
Dạng động từ của Generalise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Generalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Generalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Generalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Generalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Generalising |
Generalise (Adverb)
Một cách chung chung hoặc nói chung.
In a general way or in general.
In general, people prefer social media for communication.
Nói chung, mọi người thích mạng xã hội để giao tiếp.
They do not generalise opinions based on one person's experience.
Họ không tổng quát ý kiến dựa trên kinh nghiệm của một người.
Do you think we can generalise trends from recent surveys?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể tổng quát xu hướng từ các khảo sát gần đây không?
Generalise (Phrase)
Khái quát hóa về cái gì đó.
Generalize about something.
Many people generalise about social issues without understanding the details.
Nhiều người tổng quát về các vấn đề xã hội mà không hiểu chi tiết.
Experts do not generalise social trends based on limited data.
Các chuyên gia không tổng quát các xu hướng xã hội dựa trên dữ liệu hạn chế.
Why do some students generalise social problems too quickly in essays?
Tại sao một số học sinh tổng quát các vấn đề xã hội quá nhanh trong bài viết?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp