Bản dịch của từ Generalise trong tiếng Việt

Generalise

Verb Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generalise(Verb)

dʒˈɛnəɹəlaɪz
dʒˈɛnəɹəlaɪz
01

Để thực hiện một quy tắc dựa trên sự kiện hoặc ý kiến cụ thể, hoặc để truyền bá thông tin trong nhân dân.

To make a rule based on particular facts or opinions or to spread information among people.

Ví dụ

Dạng động từ của Generalise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Generalise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Generalised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Generalised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Generalises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Generalising

Generalise(Adverb)

dʒˈɛnəɹəlaɪz
dʒˈɛnəɹəlaɪz
01

Một cách chung chung hoặc nói chung.

In a general way or in general.

Ví dụ

Generalise(Phrase)

dʒˈɛnəɹəlaɪz
dʒˈɛnəɹəlaɪz
01

Khái quát hóa về cái gì đó.

Generalize about something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ