Bản dịch của từ Genetic test trong tiếng Việt
Genetic test
Noun [U/C]

Genetic test (Noun)
dʒənˈɛtɨk tˈɛst
dʒənˈɛtɨk tˈɛst
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy trình phòng thí nghiệm đánh giá các đặc tính di truyền của một cá nhân hoặc sinh vật.
A laboratory procedure that assesses the inherited characteristics of an individual or organism.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Genetic test
Không có idiom phù hợp