Bản dịch của từ Geo probe trong tiếng Việt
Geo probe

Geo probe (Noun)
Một thiết bị dùng để khám phá hoặc điều tra một khu vực hoặc khu vực cụ thể, đặc biệt là về địa chất hoặc hải dương học.
A device used to explore or investigate a specific area or region especially in geology or oceanography.
Scientists used a geo probe to study ocean floor conditions last year.
Các nhà khoa học đã sử dụng một thiết bị thăm dò địa chất để nghiên cứu điều kiện đáy đại dương năm ngoái.
They did not find any geo probe data for the recent social project.
Họ không tìm thấy dữ liệu thiết bị thăm dò địa chất cho dự án xã hội gần đây.
Why is the geo probe important for understanding social impacts of geology?
Tại sao thiết bị thăm dò địa chất lại quan trọng cho việc hiểu tác động xã hội của địa chất?
Geo probe (Verb)
Để khám phá hoặc điều tra bằng cách sử dụng một thăm dò địa lý.
To explore or investigate using a geo probe.
Researchers geo probe the soil to study community garden health.
Các nhà nghiên cứu khảo sát đất để nghiên cứu sức khỏe vườn cộng đồng.
They do not geo probe urban areas for social impact assessments.
Họ không khảo sát các khu vực đô thị để đánh giá tác động xã hội.
Do scientists geo probe neighborhoods to understand social dynamics?
Các nhà khoa học có khảo sát các khu phố để hiểu động lực xã hội không?
"Geo probe" là một thuật ngữ xuất phát từ lĩnh vực khảo sát địa chất, chỉ thiết bị hoặc công cụ dùng để thu thập dữ liệu về cấu trúc và tính chất của lớp đất hoặc đá dưới bề mặt Trái Đất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về địa chất, kỹ thuật xây dựng và môi trường. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ trong cách phát âm và viết; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "geo probe" có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn ở từng địa phương tùy thuộc vào lĩnh vực ứng dụng.
Từ "geo probe" được cấu thành từ hai phần: "geo" và "probe". "Geo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "geō", có nghĩa là "đất" hay "trái đất". "Probe" xuất phát từ tiếng Latinh "probare", nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Sự kết hợp này phản ánh mục đích của geo probe là khảo sát và thu thập dữ liệu về cấu trúc và tính chất của trái đất, từ đó cung cấp thông tin quan trọng cho nghiên cứu địa lý và địa chất.
Từ "geo probe" thường không xuất hiện thường xuyên trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về công nghệ địa lý, nghiên cứu môi trường hoặc khoa học địa chất. Trong các tình huống này, "geo probe" thường ám chỉ đến thiết bị hoặc phương pháp khảo sát địa chất, giúp thu thập và phân tích dữ liệu về đất và môi trường. Từ này nêu bật sự phát triển trong lĩnh vực khoa học địa chất và công nghệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp