Bản dịch của từ Gerontocrat trong tiếng Việt
Gerontocrat

Gerontocrat (Noun)
The gerontocrat in our community refuses to accept new ideas.
Người lãnh đạo cao tuổi trong cộng đồng chúng tôi từ chối chấp nhận ý tưởng mới.
Many believe that the gerontocrat should step down from leadership positions.
Nhiều người tin rằng người lãnh đạo cao tuổi nên từ chức khỏi vị trí lãnh đạo.
Is the gerontocrat still influencing decisions in local government?
Liệu người lãnh đạo cao tuổi vẫn ảnh hưởng đến các quyết định trong chính quyền địa phương?
Gerontocrat là thuật ngữ chỉ những người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong xã hội, đặc biệt là những người cao tuổi. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "geron" nghĩa là "người già" và "kratos" nghĩa là "quyền lực". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có khái niệm tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, gerontokrat có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc người cao tuổi chiếm ưu thế trong việc ra quyết định và cản trở sự đổi mới.
Từ "gerontocrat" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "geronto" nghĩa là "già" và "kratos" có nghĩa là "quyền lực" hoặc "thống trị". Kết hợp lại, nó chỉ những người nắm giữ quyền lực, chủ yếu là người cao tuổi trong xã hội. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 20, trong bối cảnh các chính quyền hoặc nhóm lãnh đạo được tổ chức xung quanh tuổi tác, nhấn mạnh sự ảnh hưởng và vai trò của người lớn tuổi vào các quyết định chính trị và xã hội hiện nay.
Từ "gerontocrat" chỉ những cá nhân hoặc nhóm có quyền lực cao trong các xã hội nơi người cao tuổi chiếm ưu thế. Từ này ít phổ biến trong bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, với tần suất thấp do ngữ cảnh cụ thể và hạn chế về chủ đề. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về chính trị hoặc xã hội hóa, liên quan đến quyền lực và ảnh hưởng của người lớn tuổi trong các quyết định cộng đồng.