Bản dịch của từ Gerrymandered trong tiếng Việt
Gerrymandered

Gerrymandered (Verb)
The district was gerrymandered to favor the Democratic Party in 2020.
Khu vực đã bị phân chia để ủng hộ Đảng Dân chủ vào năm 2020.
The Republicans did not gerrymander the district in the last election.
Đảng Cộng hòa đã không phân chia khu vực trong cuộc bầu cử trước.
Did they gerrymander the voting districts in the last election cycle?
Họ có phân chia các khu vực bỏ phiếu trong chu kỳ bầu cử trước không?
Dạng động từ của Gerrymandered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gerrymander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gerrymandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gerrymandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gerrymanders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gerrymandering |
Gerrymandered (Adjective)
The district was gerrymandered to favor the Democratic Party in 2020.
Khu vực đã bị phân chia để ủng hộ Đảng Dân chủ vào năm 2020.
The gerrymandered districts do not represent the people's true choices.
Các khu vực bị phân chia không phản ánh sự lựa chọn thực sự của người dân.
Is the new map gerrymandered to help the Republicans win elections?
Bản đồ mới có bị phân chia để giúp Đảng Cộng hòa thắng cử không?
Họ từ
Gerrymandered là một từ tiếng Anh dùng để chỉ hành động điều chỉnh ranh giới khu vực bầu cử nhằm mang lại lợi thế chính trị cho một đảng phái cụ thể. Thuật ngữ này được hình thành từ tên của Merriam, thống đốc bang Massachusetts, vào đầu thế kỷ 19. Trong tiếng Anh Mỹ, "gerrymander" phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chính trị, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn, thường sử dụng "boundary reorganization" hoặc "electoral manipulation".
Từ "gerrymandered" xuất phát từ tên của Elbridge Gerry, một chính trị gia Mỹ, người đã sử dụng chiến thuật phân chia khu vực bầu cử theo cách lợi ích cho đảng của mình vào năm 1812. Gốc từ tiếng Latinh "mandare", có nghĩa là "ủy thác" hay "giao phó", liên quan đến việc sắp xếp lại các ranh giới địa lý nhằm mục đích tạo ra lợi thế chính trị. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ việc thao túng các khu vực bầu cử để đạt được lợi ích cho một đảng hay ứng viên cụ thể.
Từ "gerrymandered" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà từ vựng thường liên quan đến các chủ đề xã hội, môi trường và giáo dục. Trong các văn bản học thuật hoặc chính trị, "gerrymandered" thường được dùng để chỉ việc điều chỉnh ranh giới khu bầu cử nhằm mục đích hưởng lợi cho một đảng phái chính trị nào đó, gây ảnh hưởng đến kết quả bầu cử. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, liên quan đến các tranh luận và phân tích về sự công bằng trong hệ thống bầu cử.