Bản dịch của từ Gerrymandered trong tiếng Việt

Gerrymandered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gerrymandered (Verb)

01

Thao túng (một khu vực bầu cử) sao cho những người ủng hộ một đảng tập trung vào một khu vực để giành được nhiều ghế hơn.

Manipulated an electoral constituency such that one partys supporters are concentrated in one area in order to win more seats.

Ví dụ

The district was gerrymandered to favor the Democratic Party in 2020.

Khu vực đã bị phân chia để ủng hộ Đảng Dân chủ vào năm 2020.

The Republicans did not gerrymander the district in the last election.

Đảng Cộng hòa đã không phân chia khu vực trong cuộc bầu cử trước.

Did they gerrymander the voting districts in the last election cycle?

Họ có phân chia các khu vực bỏ phiếu trong chu kỳ bầu cử trước không?

Dạng động từ của Gerrymandered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gerrymander

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gerrymandered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gerrymandered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gerrymanders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gerrymandering

Gerrymandered (Adjective)

01

(trong ranh giới của khu vực bầu cử) bị thao túng theo cách mang lại cho một bên lợi thế không công bằng.

Of the boundaries of an electoral constituency manipulated in a way that gives one party an unfair advantage.

Ví dụ

The district was gerrymandered to favor the Democratic Party in 2020.

Khu vực đã bị phân chia để ủng hộ Đảng Dân chủ vào năm 2020.

The gerrymandered districts do not represent the people's true choices.

Các khu vực bị phân chia không phản ánh sự lựa chọn thực sự của người dân.

Is the new map gerrymandered to help the Republicans win elections?

Bản đồ mới có bị phân chia để giúp Đảng Cộng hòa thắng cử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gerrymandered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gerrymandered

Không có idiom phù hợp