Bản dịch của từ Gestured trong tiếng Việt
Gestured

Gestured (Verb)
Truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn bằng cử chỉ và chuyển động.
Convey information or instructions by means of gestures and movements.
She gestured towards the entrance to guide the guests inside.
Cô ấy ra hiệu về phía lối vào để hướng dẫn khách vào.
He didn't gestured when he spoke, making it hard to understand.
Anh ấy không ra hiệu khi nói, khiến việc hiểu trở nên khó khăn.
Did she gestured to indicate her agreement during the meeting?
Cô ấy đã ra hiệu để chỉ sự đồng ý trong cuộc họp phải không?
Dạng động từ của Gestured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gesture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gestured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gestured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gestures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gesturing |
Gestured (Noun)
She gestured towards the crowd to gather everyone's attention.
Cô ấy ra hiệu về phía đám đông để thu hút sự chú ý.
He did not gesture at all during the speech.
Anh ấy không ra hiệu gì trong suốt bài phát biểu.
Did he gesture when he explained his ideas?
Liệu anh ấy có ra hiệu khi giải thích ý tưởng không?
Họ từ
Từ "gestured" là dạng quá khứ của động từ "gesture", có nghĩa là diễn đạt ý tưởng, cảm xúc hoặc thông điệp thông qua các cử chỉ cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không lời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gestured" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về âm vị giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "gestured" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gestura", có nghĩa là "hành động, cử chỉ". Tiếng Latinh này bắt nguồn từ động từ "gerere", có nghĩa là "mang, thực hiện". Trong ngữ cảnh hiện tại, "gestured" thường được dùng để chỉ các hành động cử chỉ phi ngôn ngữ nhằm truyền đạt ý tưởng hoặc cảm xúc. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh tầm quan trọng của cử chỉ trong giao tiếp con người.
Từ "gestured" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Nói, nơi mà việc diễn đạt thái độ hoặc cảm xúc thông qua cử chỉ là cần thiết. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện hạn chế hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng để mô tả hành động giao tiếp không lời. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh xã hội và giao tiếp, khi đề cập đến các hành động nhằm truyền đạt thông điệp hoặc nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

