Bản dịch của từ Gestured trong tiếng Việt
Gestured
Gestured (Verb)
Truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn bằng cử chỉ và chuyển động.
Convey information or instructions by means of gestures and movements.
She gestured towards the entrance to guide the guests inside.
Cô ấy ra hiệu về phía lối vào để hướng dẫn khách vào.
He didn't gestured when he spoke, making it hard to understand.
Anh ấy không ra hiệu khi nói, khiến việc hiểu trở nên khó khăn.
Did she gestured to indicate her agreement during the meeting?
Cô ấy đã ra hiệu để chỉ sự đồng ý trong cuộc họp phải không?
Dạng động từ của Gestured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gesture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gestured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gestured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gestures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gesturing |
Gestured (Noun)
She gestured towards the crowd to gather everyone's attention.
Cô ấy ra hiệu về phía đám đông để thu hút sự chú ý.
He did not gesture at all during the speech.
Anh ấy không ra hiệu gì trong suốt bài phát biểu.
Did he gesture when he explained his ideas?
Liệu anh ấy có ra hiệu khi giải thích ý tưởng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp