Bản dịch của từ Get away with murder trong tiếng Việt
Get away with murder

Get away with murder (Phrase)
Trốn khỏi sự trừng phạt cho một hành động sai trái
To escape punishment for a wrongful act
Some people believe rich individuals get away with murder in society.
Một số người tin rằng những người giàu có thoát tội trong xã hội.
Not everyone gets away with murder; justice eventually catches up.
Không phải ai cũng thoát tội; công lý cuối cùng cũng sẽ đến.
Do you think anyone can get away with murder today?
Bạn có nghĩ rằng ai đó có thể thoát tội hôm nay không?
Some politicians get away with murder due to their connections.
Một số chính trị gia thoát tội vì mối quan hệ của họ.
Many believe that celebrities get away with murder without consequences.
Nhiều người tin rằng người nổi tiếng thoát tội mà không bị trừng phạt.
Can rich people really get away with murder in society?
Liệu người giàu có thực sự thoát tội trong xã hội không?
Some politicians get away with murder in the public's eyes.
Một số chính trị gia thoát tội trong mắt công chúng.
Many people believe that criminals get away with murder too easily.
Nhiều người tin rằng tội phạm thoát tội quá dễ dàng.
Can wealthy individuals really get away with murder in society?
Có phải những người giàu có thể thoát tội trong xã hội không?
Cụm từ "get away with murder" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc thoát khỏi hình phạt hoặc trách nhiệm cho những hành động sai trái, không bị truy cứu hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong văn nói, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Cụm từ này không chỉ mang nghĩa đen mà còn ám chỉ các hành vi hành động khác mà không bị xử lý.