Bản dịch của từ Get into deep water trong tiếng Việt
Get into deep water

Get into deep water (Idiom)
Rơi vào rắc rối hoặc khó khăn
To get into trouble or difficulties
Many young people get into deep water with social media misuse.
Nhiều bạn trẻ gặp rắc rối với việc sử dụng sai mạng xã hội.
She does not want to get into deep water during discussions.
Cô ấy không muốn gặp rắc rối trong các cuộc thảo luận.
Why do teenagers often get into deep water with peer pressure?
Tại sao thanh thiếu niên thường gặp rắc rối với áp lực từ bạn bè?
Many people get into deep water during social media debates.
Nhiều người gặp khó khăn trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
She does not want to get into deep water with her friends.
Cô ấy không muốn gặp rắc rối với bạn bè.
Do you think he will get into deep water at the party?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ gặp rắc rối ở bữa tiệc không?
Đạt đến một cấp độ phức tạp khó điều hành
To reach a level of complexity that is hard to navigate
Many social issues get into deep water during community discussions.
Nhiều vấn đề xã hội trở nên phức tạp trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
They do not want to get into deep water with social justice debates.
Họ không muốn gặp khó khăn trong các cuộc tranh luận về công bằng xã hội.
How can we avoid getting into deep water in social topics?
Làm thế nào chúng ta có thể tránh gặp khó khăn trong các chủ đề xã hội?
Cụm từ "get into deep water" là một thành ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ ngữ cảnh hải dương, mang nghĩa đen là rơi vào vùng nước sâu, nhưng nghĩa bóng lại chỉ tình huống khó khăn, nguy hiểm hoặc gặp rắc rối không thể kiểm soát. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều sử dụng nó để diễn đạt việc sa vào tình huống phức tạp. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh không chính thức.