Bản dịch của từ Get off trong tiếng Việt
Get off

Get off (Verb)
Rời khỏi một nơi, đặc biệt là nơi bạn làm việc.
To leave a place especially the place where you work.
I need to get off work early to attend the IELTS class.
Tôi cần về sớm để tham gia lớp học IELTS.
She doesn't want to get off the bus at this stop.
Cô ấy không muốn xuống xe buýt ở bến này.
Do you usually get off social media before going to bed?
Bạn thường tắt mạng xã hội trước khi đi ngủ không?
Get off (Noun)
His get off during the debate was completely inappropriate.
Lời nói bậy bạ của anh ấy trong cuộc tranh luận hoàn toàn không thích hợp.
She never uses get offs to grab attention in social settings.
Cô ấy không bao giờ dùng lời nói sốc để thu hút sự chú ý trong các bối cảnh xã hội.
Did you think his get off at the party went too far?
Bạn có nghĩ lời nói bậy bạ của anh ấy tại bữa tiệc đã đi quá xa không?
Cụm động từ "get off" thường nghĩa là rời khỏi một phương tiện giao thông hoặc ngừng làm việc, hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "get off" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh đi lại hoặc kết thúc công việc, trong khi tiếng Anh Anh có thể mang thêm nghĩa liên quan đến việc giảm hình phạt hoặc thoát khỏi trách nhiệm. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng nghĩa tổng quát vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "get off" bắt nguồn từ tiếng Anh, bao gồm động từ "get" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gatian", nghĩa là "nhận" hoặc "đạt được", và giới từ "off" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "offa". Qua thời gian, "get off" đã phát triển sang ý nghĩa "rời khỏi" một phương tiện hay một địa điểm. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan trực tiếp đến việc thoát khỏi một trạng thái hay một vị trí cụ thể, thể hiện hành động đi khỏi hoặc tách biệt khỏi một cái gì đó.
Cụm động từ "get off" xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, thể hiện sự rời bỏ phương tiện hoặc địa điểm. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả hành động thoát khỏi một tình huống hoặc trách nhiệm. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường liên quan đến việc xuống xe hoặc kết thúc một hoạt động nào đó, thể hiện sự chuyển giao trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp