Bản dịch của từ Get off trong tiếng Việt

Get off

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get off (Verb)

gɛt ɑf
gɛt ɑf
01

Rời khỏi một nơi, đặc biệt là nơi bạn làm việc.

To leave a place especially the place where you work.

Ví dụ

I need to get off work early to attend the IELTS class.

Tôi cần về sớm để tham gia lớp học IELTS.

She doesn't want to get off the bus at this stop.

Cô ấy không muốn xuống xe buýt ở bến này.

Do you usually get off social media before going to bed?

Bạn thường tắt mạng xã hội trước khi đi ngủ không?

Get off (Noun)

gɛt ɑf
gɛt ɑf
01

Một nhận xét hoặc một phần hành vi nhằm gây sốc hoặc xúc phạm mọi người.

A remark or piece of behavior intended to shock or offend people.

Ví dụ

His get off during the debate was completely inappropriate.

Lời nói bậy bạ của anh ấy trong cuộc tranh luận hoàn toàn không thích hợp.

She never uses get offs to grab attention in social settings.

Cô ấy không bao giờ dùng lời nói sốc để thu hút sự chú ý trong các bối cảnh xã hội.

Did you think his get off at the party went too far?

Bạn có nghĩ lời nói bậy bạ của anh ấy tại bữa tiệc đã đi quá xa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get off

Không có idiom phù hợp