Bản dịch của từ Get on my nerves trong tiếng Việt

Get on my nerves

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get on my nerves (Idiom)

01

Làm phiền hoặc chọc tức ai đó.

To annoy or irritate someone.

Ví dụ

His constant talking really gets on my nerves during meetings.

Việc anh ấy nói liên tục thực sự làm tôi khó chịu trong cuộc họp.

The loud music does not get on my nerves at all.

Âm nhạc lớn không làm tôi khó chịu chút nào.

Does her behavior get on your nerves when you socialize?

Hành vi của cô ấy có làm bạn khó chịu khi giao lưu không?

02

Làm cho ai đó cảm thấy mất kiên nhẫn hoặc khó chịu.

To cause someone to feel impatient or upset.

Ví dụ

His constant talking really gets on my nerves during meetings.

Việc anh ấy nói chuyện liên tục thật sự làm tôi khó chịu trong các cuộc họp.

The loud music does not get on my nerves at all.

Âm nhạc ồn ào hoàn toàn không làm tôi khó chịu.

Does her negativity get on your nerves in group discussions?

Liệu sự tiêu cực của cô ấy có làm bạn khó chịu trong các cuộc thảo luận nhóm không?

03

Làm phiền ai đó nhiều lần.

To bother someone repeatedly.

Ví dụ

His constant talking really gets on my nerves during meetings.

Việc anh ấy nói liên tục thực sự làm tôi khó chịu trong các cuộc họp.

The loud music does not get on my nerves at all.

Âm nhạc ồn ào hoàn toàn không làm tôi khó chịu.

Does her habit of interrupting get on your nerves too?

Thói quen ngắt lời của cô ấy có làm bạn khó chịu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get on my nerves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get on my nerves

Không có idiom phù hợp