Bản dịch của từ Get on my nerves trong tiếng Việt
Get on my nerves

Get on my nerves (Idiom)
His constant talking really gets on my nerves during meetings.
Việc anh ấy nói liên tục thực sự làm tôi khó chịu trong cuộc họp.
The loud music does not get on my nerves at all.
Âm nhạc lớn không làm tôi khó chịu chút nào.
Does her behavior get on your nerves when you socialize?
Hành vi của cô ấy có làm bạn khó chịu khi giao lưu không?
His constant talking really gets on my nerves during meetings.
Việc anh ấy nói chuyện liên tục thật sự làm tôi khó chịu trong các cuộc họp.
The loud music does not get on my nerves at all.
Âm nhạc ồn ào hoàn toàn không làm tôi khó chịu.
Does her negativity get on your nerves in group discussions?
Liệu sự tiêu cực của cô ấy có làm bạn khó chịu trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Làm phiền ai đó nhiều lần.
To bother someone repeatedly.
His constant talking really gets on my nerves during meetings.
Việc anh ấy nói liên tục thực sự làm tôi khó chịu trong các cuộc họp.
The loud music does not get on my nerves at all.
Âm nhạc ồn ào hoàn toàn không làm tôi khó chịu.
Does her habit of interrupting get on your nerves too?
Thói quen ngắt lời của cô ấy có làm bạn khó chịu không?
Câu thành ngữ "get on my nerves" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt sự khó chịu hoặc bực bội đối với ai đó hoặc một tình huống nào đó. Cụm từ này chủ yếu được áp dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường mang hàm ý rằng hành động hoặc thái độ của người khác làm tăng mức độ căng thẳng cho người nói. Dù không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ điệu và tông giọng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường có giọng điệu trầm hơn.
Cụm từ "get on my nerves" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "get" (có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ 'gatā') và "nerve" (từ tiếng Latinh 'nervus', có nghĩa là dây thần kinh). Cụm này ban đầu diễn tả sự gây khó chịu hoặc làm phiền toái đến mức khó chịu. Lịch sử sử dụng từ này thể hiện sự gia tăng trong ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc tiêu cực, cho thấy sự thay đổi trong ngôn ngữ phản ánh thái độ xã hội đối với stress và lo âu trong môi trường hiện đại.
Cụm từ "get on my nerves" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong phần Listening và Reading, cụm này ít thấy xuất hiện hơn, thường chỉ trong ngữ cảnh nói về sự khó chịu hay căng thẳng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức để diễn tả sự bực bội đối với hành vi của người khác.