Bản dịch của từ Get on somebody's nerves trong tiếng Việt

Get on somebody's nerves

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get on somebody's nerves (Idiom)

01

Làm phiền hoặc chọc tức ai đó.

To annoy or irritate someone.

Ví dụ

Loud music from neighbors really gets on my nerves sometimes.

Nhạc to từ hàng xóm thực sự làm tôi khó chịu đôi khi.

The constant interruptions do not get on her nerves at all.

Những sự gián đoạn liên tục không làm cô ấy khó chịu chút nào.

Does his rude behavior get on your nerves during meetings?

Hành vi thô lỗ của anh ấy có làm bạn khó chịu trong cuộc họp không?

His constant complaining really gets on my nerves during meetings.

Cái việc anh ấy liên tục phàn nàn thật sự làm tôi khó chịu trong cuộc họp.

The loud music does not get on her nerves at all.

Nhạc ồn ào không làm cô ấy khó chịu chút nào.

02

Rất khó chịu hoặc khó để xử lý.

To be very irritating or difficult to deal with.

Ví dụ

Loud music at parties gets on my nerves every weekend.

Nhạc lớn ở các bữa tiệc làm tôi khó chịu mỗi cuối tuần.

His constant talking does not get on my nerves at all.

Việc anh ấy nói chuyện liên tục không làm tôi khó chịu chút nào.

Does her criticism get on your nerves during group discussions?

Liệu lời chỉ trích của cô ấy có làm bạn khó chịu trong các cuộc thảo luận không?

His constant complaints really get on my nerves during group discussions.

Những phàn nàn liên tục của anh ấy thật sự làm tôi khó chịu trong các cuộc thảo luận nhóm.

The loud music does not get on my nerves at all.

Âm nhạc ồn ào không làm tôi khó chịu chút nào.

03

Gây ảnh hưởng xấu đến tâm trí hoặc hạnh phúc của ai đó.

To have a detrimental effect on someone's peace of mind or happiness.

Ví dụ

Loud music from neighbors gets on my nerves every weekend.

Nhạc lớn từ hàng xóm làm tôi khó chịu mỗi cuối tuần.

The constant arguing does not get on her nerves at all.

Sự cãi vã liên tục không làm cô ấy khó chịu chút nào.

Does gossiping get on your nerves during social gatherings?

Việc bàn tán có làm bạn khó chịu trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Loud music can really get on somebody's nerves at a party.

Nhạc to có thể khiến ai đó khó chịu tại bữa tiệc.

His constant complaining does not get on my nerves anymore.

Sự phàn nàn liên tục của anh ấy không làm tôi khó chịu nữa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get on somebody's nerves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get on somebody's nerves

Không có idiom phù hợp