Bản dịch của từ Get somebody's back up trong tiếng Việt
Get somebody's back up

Get somebody's back up (Verb)
Her constant criticism really gets my back up during discussions.
Sự chỉ trích liên tục của cô ấy thật sự làm tôi khó chịu trong các cuộc thảo luận.
He doesn't get my back up with his rude comments.
Anh ấy không làm tôi khó chịu với những bình luận thô lỗ của mình.
Why does she always get your back up at social events?
Tại sao cô ấy luôn làm bạn khó chịu trong các sự kiện xã hội?
His rude comments really got her back up during the meeting.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy đã làm cô ấy tức giận trong cuộc họp.
I didn't mean to get your back up with my question.
Tôi không có ý định làm bạn tức giận với câu hỏi của mình.
Why did his joke get her back up at the party?
Tại sao câu đùa của anh ấy lại làm cô ấy tức giận tại bữa tiệc?
His rude comments always get my back up during discussions.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy luôn khiến tôi khó chịu trong các cuộc thảo luận.
She does not want to get her friends' back up with criticism.
Cô ấy không muốn làm bạn bè khó chịu với những lời chỉ trích.
Why do you think his jokes get people's back up so often?
Tại sao bạn nghĩ rằng những câu đùa của anh ấy thường khiến mọi người khó chịu?
Cụm từ "get somebody's back up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng nhằm chỉ hành động làm cho một người cảm thấy bị xúc phạm hoặc tức giận. Cụm từ này thường được hiểu là kích thích phản ứng tiêu cực từ một cá nhân. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ điệu có thể thay đổi, với người Anh thường có vẻ trang trọng hơn trong giao tiếp.