Bản dịch của từ Get the cream trong tiếng Việt

Get the cream

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get the cream (Phrase)

ɡˈɛt ðə kɹˈim
ɡˈɛt ðə kɹˈim
01

Vươn lên đỉnh cao hoặc trở thành người giỏi nhất trong một tình huống cạnh tranh.

To rise to the top or become the best in a competitive situation

Ví dụ

In social media, influencers often get the cream quickly.

Trên mạng xã hội, những người có ảnh hưởng thường nổi bật nhanh chóng.

Not everyone can get the cream in competitive social events.

Không phải ai cũng có thể nổi bật trong các sự kiện xã hội cạnh tranh.

How can new artists get the cream in this crowded market?

Các nghệ sĩ mới có thể nổi bật trong thị trường đông đúc này như thế nào?

02

Đạt được kết quả tốt nhất hoặc có được phần tốt nhất của một cái gì đó.

To achieve the best result or to obtain the finest part of something

Ví dụ

In social events, people often get the cream of networking opportunities.

Trong các sự kiện xã hội, mọi người thường có được cơ hội kết nối tốt nhất.

Not everyone can get the cream in competitive social settings.

Không phải ai cũng có thể có được phần tốt nhất trong các tình huống xã hội cạnh tranh.

How can we get the cream in community service projects?

Chúng ta có thể làm thế nào để có được phần tốt nhất trong các dự án phục vụ cộng đồng?

03

Nhận được lợi ích hoặc lợi thế tối đa từ một tình huống.

To receive the utmost in benefit or advantage from a situation

Ví dụ

Many people get the cream from social media networking opportunities.

Nhiều người nhận được lợi ích từ cơ hội kết nối trên mạng xã hội.

Not everyone gets the cream in social situations.

Không phải ai cũng nhận được lợi ích trong các tình huống xã hội.

Do you think students get the cream from group discussions?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên nhận được lợi ích từ các buổi thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get the cream/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get the cream

Không có idiom phù hợp