Bản dịch của từ Get the cream trong tiếng Việt
Get the cream

Get the cream (Phrase)
In social media, influencers often get the cream quickly.
Trên mạng xã hội, những người có ảnh hưởng thường nổi bật nhanh chóng.
Not everyone can get the cream in competitive social events.
Không phải ai cũng có thể nổi bật trong các sự kiện xã hội cạnh tranh.
How can new artists get the cream in this crowded market?
Các nghệ sĩ mới có thể nổi bật trong thị trường đông đúc này như thế nào?
In social events, people often get the cream of networking opportunities.
Trong các sự kiện xã hội, mọi người thường có được cơ hội kết nối tốt nhất.
Not everyone can get the cream in competitive social settings.
Không phải ai cũng có thể có được phần tốt nhất trong các tình huống xã hội cạnh tranh.
How can we get the cream in community service projects?
Chúng ta có thể làm thế nào để có được phần tốt nhất trong các dự án phục vụ cộng đồng?
Many people get the cream from social media networking opportunities.
Nhiều người nhận được lợi ích từ cơ hội kết nối trên mạng xã hội.
Not everyone gets the cream in social situations.
Không phải ai cũng nhận được lợi ích trong các tình huống xã hội.
Do you think students get the cream from group discussions?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên nhận được lợi ích từ các buổi thảo luận nhóm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp