Bản dịch của từ Get the hang of it trong tiếng Việt

Get the hang of it

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get the hang of it (Phrase)

ɡˈɛt ðə hˈæŋ ˈʌv ˈɪt
ɡˈɛt ðə hˈæŋ ˈʌv ˈɪt
01

Hiểu hoặc trở nên thành thạo trong một điều gì đó.

To understand or become proficient in something.

Ví dụ

I finally get the hang of socializing at large events.

Cuối cùng tôi đã hiểu cách giao tiếp tại các sự kiện lớn.

She does not get the hang of making new friends easily.

Cô ấy không dễ dàng hiểu cách kết bạn mới.

How can I get the hang of social media trends quickly?

Làm thế nào tôi có thể hiểu nhanh các xu hướng mạng xã hội?

02

Trở nên thoải mái hoặc thành thạo trong một tình huống hoặc hoạt động.

To become comfortable or skilled at a situation or activity.

Ví dụ

I quickly got the hang of it at the social event.

Tôi nhanh chóng làm quen với nó tại sự kiện xã hội.

She didn't get the hang of it during the first meeting.

Cô ấy không làm quen với nó trong cuộc họp đầu tiên.

Did you get the hang of it after attending the workshop?

Bạn đã làm quen với nó sau khi tham gia hội thảo chưa?

03

Nắm rõ phương pháp hoặc kỹ thuật của một điều gì đó.

To grasp the method or technique of something.

Ví dụ

Many people get the hang of it after a few social events.

Nhiều người nắm vững điều đó sau vài sự kiện xã hội.

She does not get the hang of it during the first meeting.

Cô ấy không nắm vững điều đó trong cuộc họp đầu tiên.

Do you think everyone can get the hang of it easily?

Bạn có nghĩ rằng mọi người có thể nắm vững điều đó dễ dàng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Get the hang of it cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get the hang of it

Không có idiom phù hợp