Bản dịch của từ Gettered trong tiếng Việt

Gettered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gettered (Adjective)

01

Của một thiết bị hoặc vật liệu: được cung cấp hoặc xử lý bằng bộ thu thập; chứa tác nhân gettering.

Of a device or material supplied or treated with a getter containing a gettering agent.

Ví dụ

The gettered device improved air quality in urban areas significantly.

Thiết bị được xử lý bằng getter đã cải thiện chất lượng không khí ở thành phố.

Many people believe gettered materials are not necessary for social projects.

Nhiều người tin rằng vật liệu được xử lý bằng getter là không cần thiết cho dự án xã hội.

Are gettered devices more effective in reducing pollution in cities?

Các thiết bị được xử lý bằng getter có hiệu quả hơn trong việc giảm ô nhiễm ở thành phố không?

02

Của tạp chất: được loại bỏ bởi một getter; bị nhận được.

Of an impurity removed by a getter subjected to gettering.

Ví dụ

The gettered data improved the accuracy of social research findings significantly.

Dữ liệu đã được làm sạch cải thiện độ chính xác của nghiên cứu xã hội.

The results were not gettered, leading to unreliable social survey outcomes.

Kết quả không được làm sạch, dẫn đến kết quả khảo sát xã hội không đáng tin cậy.

Were the gettered samples used in the social study by Dr. Smith?

Các mẫu đã được làm sạch có được sử dụng trong nghiên cứu xã hội của Tiến sĩ Smith không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gettered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gettered

Không có idiom phù hợp