Bản dịch của từ Gettered trong tiếng Việt
Gettered

Gettered (Adjective)
Của một thiết bị hoặc vật liệu: được cung cấp hoặc xử lý bằng bộ thu thập; chứa tác nhân gettering.
Of a device or material supplied or treated with a getter containing a gettering agent.
The gettered device improved air quality in urban areas significantly.
Thiết bị được xử lý bằng getter đã cải thiện chất lượng không khí ở thành phố.
Many people believe gettered materials are not necessary for social projects.
Nhiều người tin rằng vật liệu được xử lý bằng getter là không cần thiết cho dự án xã hội.
Are gettered devices more effective in reducing pollution in cities?
Các thiết bị được xử lý bằng getter có hiệu quả hơn trong việc giảm ô nhiễm ở thành phố không?
The gettered data improved the accuracy of social research findings significantly.
Dữ liệu đã được làm sạch cải thiện độ chính xác của nghiên cứu xã hội.
The results were not gettered, leading to unreliable social survey outcomes.
Kết quả không được làm sạch, dẫn đến kết quả khảo sát xã hội không đáng tin cậy.
Were the gettered samples used in the social study by Dr. Smith?
Các mẫu đã được làm sạch có được sử dụng trong nghiên cứu xã hội của Tiến sĩ Smith không?
Từ "gettered" là dạng quá khứ của động từ "get" trong tiếng Anh, thường được sử dụng theo nghĩa "nhận được" hay "khiến cho". Tuy nhiên, hình thức này không phổ biến trong tiếng Anh chuẩn và thường bị xem là cách sử dụng không chính xác. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cần chú ý đến việc sử dụng từ "got" hoặc "gotten" (tiếng Anh Mỹ) để thể hiện việc đã nhận được. Trong tiếng Anh Anh, từ "got" thường được sử dụng hơn, dẫn đến sự khác biệt trong cách diễn đạt giữa hai biến thể.
Từ "gettered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "get", có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "gitten", có nghĩa là "đạt được" hoặc "nhận". Từ này đã trải qua sự chuyển đổi ngữ nghĩa và hình thức trong lịch sử tiếng Anh, chuyển mình thành các biến thể như "got" và "get". "Gettered" xuất hiện như một dạng quá khứ phân từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành động đã xảy ra trong quá khứ. Sự phát triển này phản ánh một cách diễn đạt hiện đại về việc đạt được hoặc nhận được một cái gì đó trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "gettered" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh chuẩn và ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hầu như không xuất hiện do tính chất không chính thức và không thường gặp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "gettered" có thể liên quan đến việc thu thập hoặc lấy thông tin, nhưng chủ yếu được xem như một thuật ngữ chuyên ngành hoặc không chính thức, hạn chế sự xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc giao tiếp chính thức.