Bản dịch của từ Gimlet trong tiếng Việt
Gimlet

Gimlet (Noun)
I enjoyed a refreshing gimlet at the social gathering last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một ly gimlet mát lạnh tại buổi tụ họp xã hội hôm thứ Bảy.
She did not order a gimlet at the party last night.
Cô ấy đã không gọi một ly gimlet tại bữa tiệc tối qua.
Did you try the gimlet at John's birthday celebration?
Bạn đã thử ly gimlet tại buổi tiệc sinh nhật của John chưa?
The carpenter used a gimlet to make precise holes in the wood.
Người thợ mộc đã sử dụng một cái gimlet để khoan lỗ chính xác vào gỗ.
They did not have a gimlet for their woodworking project.
Họ không có một cái gimlet cho dự án chế tác gỗ của mình.
Does anyone know where to buy a good gimlet for drilling?
Có ai biết nơi mua một cái gimlet tốt để khoan không?
Họ từ
Gimlet là một loại cocktail có nguồn gốc từ Anh, thường được pha chế từ rượu gin và nước chanh, tạo ra một hương vị chua chua thanh nhẹ. Từ này cũng có một nghĩa khác liên quan đến dụng cụ khoan nhỏ hình tròn, thường dùng trong nghề mộc. Trong tiếng Anh, "gimlet" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách trình bày và văn phong có thể khác nhau đôi chút, với từ ngữ chuyên ngành hơn thường xuất hiện trong văn bản của một số khu vực hơn là ở khu vực khác.
Từ "gimlet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gimelus", có nghĩa là "mũi khoan". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một loại công cụ khoan nhỏ, thường được dùng trong ngành đóng tàu. Qua thời gian, thuật ngữ này đã chuyển sang chỉ một loại cocktail nổi tiếng, chứa gin và nước chanh, thường được phục vụ trong những bữa tiệc sang trọng. Sự chuyển đổi này phản ánh cách mà thực phẩm và đồ uống có thể mang theo các ý nghĩa văn hóa và xã hội.
Từ "gimlet" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh đồ uống, nhưng không phải là chủ đề phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "gimlet" có thể được sử dụng khi thảo luận về văn hóa ẩm thực hoặc nghề bartending. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến đồ uống hoặc lịch sử cocktail. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo hoặc tiểu thuyết phát triển chủ đề về ẩm thực hoặc giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp