Bản dịch của từ Gingerbread trong tiếng Việt

Gingerbread

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gingerbread (Noun)

dʒˈɪndʒɚbɹɛd
dʒˈɪndʒəɹbɹɛd
01

Bánh làm từ mật đường hoặc xi-rô và có hương vị gừng.

Cake made with treacle or syrup and flavoured with ginger.

Ví dụ

I baked gingerbread for the community holiday party last December.

Tôi đã làm bánh gừng cho bữa tiệc cộng đồng tháng Mười Hai năm ngoái.

Many people do not like gingerbread because of its strong flavor.

Nhiều người không thích bánh gừng vì hương vị mạnh mẽ của nó.

Did you try the gingerbread at the local festival last weekend?

Bạn đã thử bánh gừng tại lễ hội địa phương cuối tuần trước chưa?

02

Trang trí cầu kỳ hoặc trang trí công phu, đặc biệt là trên mái hiên hoặc hiên của một tòa nhà.

Elaborate or ornate decoration especially on the eaves or porch of a building.

Ví dụ

The gingerbread on the old church adds charm to the neighborhood.

Những trang trí trên nhà thờ cổ mang lại vẻ đẹp cho khu phố.

The community center does not have any gingerbread on its exterior.

Trung tâm cộng đồng không có trang trí nào ở bên ngoài.

Does the library have any gingerbread on its entrance?

Thư viện có trang trí nào ở lối vào không?

Dạng danh từ của Gingerbread (Noun)

SingularPlural

Gingerbread

Gingerbreads

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gingerbread/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gingerbread

Không có idiom phù hợp