Bản dịch của từ Gingerbread trong tiếng Việt
Gingerbread

Gingerbread (Noun)
I baked gingerbread for the community holiday party last December.
Tôi đã làm bánh gừng cho bữa tiệc cộng đồng tháng Mười Hai năm ngoái.
Many people do not like gingerbread because of its strong flavor.
Nhiều người không thích bánh gừng vì hương vị mạnh mẽ của nó.
Did you try the gingerbread at the local festival last weekend?
Bạn đã thử bánh gừng tại lễ hội địa phương cuối tuần trước chưa?
Trang trí cầu kỳ hoặc trang trí công phu, đặc biệt là trên mái hiên hoặc hiên của một tòa nhà.
Elaborate or ornate decoration especially on the eaves or porch of a building.
The gingerbread on the old church adds charm to the neighborhood.
Những trang trí trên nhà thờ cổ mang lại vẻ đẹp cho khu phố.
The community center does not have any gingerbread on its exterior.
Trung tâm cộng đồng không có trang trí nào ở bên ngoài.
Does the library have any gingerbread on its entrance?
Thư viện có trang trí nào ở lối vào không?
Dạng danh từ của Gingerbread (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gingerbread | Gingerbreads |
Họ từ
Gingerbread là một loại bánh ngọt được làm từ bột mì, đường, mật ong hoặc siro và gia vị như gừng, quế và nhục đậu khấu. Đây là món ăn truyền thống trong nhiều nền văn hóa, thường xuất hiện vào mùa lễ hội Giáng sinh. Trong tiếng Anh, "gingerbread" có thể tham chiếu đến cả dạng bánh mềm và bánh cứng. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không nổi bật, nhưng "gingerbread man" (bánh gừng hình người) khá phổ biến ở Mỹ.
Từ "gingerbread" có nguồn gốc từ chữ Latinh "gingiber" (gừng) và "brod" (bánh) trong tiếng Đức cổ. Ban đầu, gingerbread chỉ các loại bánh có chứa gừng, xuất hiện từ thế kỷ 9 khi gia vị này được mang từ châu Á sang châu Âu. Qua thời gian, từ này đã mở rộng để chỉ các loại bánh nướng đặc biệt thường được trang trí trong dịp lễ hội, phản ánh sự kết hợp giữa nguyên liệu đặc trưng và khía cạnh văn hóa ẩm thực.
Từ "gingerbread" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên biệt của nó, liên quan đến loại bánh gừng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc lễ hội. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về văn hóa ẩm thực hoặc các truyền thống lễ hội, như Giáng sinh. Tóm lại, từ này mang tính chất văn hóa và chuyên biệt cao, ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp