Bản dịch của từ Treacle trong tiếng Việt

Treacle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treacle (Noun)

tɹˈikl
tɹˈikl
01

Một loại xi-rô đen đặc, dính được làm từ đường tinh luyện một phần; mật đường.

A thick sticky dark syrup made from partly refined sugar molasses.

Ví dụ

The treacle served at the charity event was delicious and rich.

Mật đường được phục vụ tại sự kiện từ thiện rất ngon và đậm đà.

They did not use treacle in the community cooking class last week.

Họ đã không sử dụng mật đường trong lớp học nấu ăn cộng đồng tuần trước.

Is treacle a common ingredient in Vietnamese desserts like chè?

Mật đường có phải là nguyên liệu phổ biến trong các món tráng miệng Việt Nam như chè không?

02

Giả vờ đa cảm hoặc nịnh nọt.

Cloying sentimentality or flattery.

Ví dụ

The treacle in her speech made the audience feel uncomfortable during the event.

Sự ngọt ngào trong bài phát biểu của cô khiến khán giả cảm thấy không thoải mái.

His compliments were not treacle; they were genuine and heartfelt.

Những lời khen của anh ấy không phải là ngọt ngào; chúng thật lòng và chân thành.

Is treacle necessary in social gatherings, or can honesty prevail?

Liệu sự ngọt ngào có cần thiết trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/treacle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treacle

Không có idiom phù hợp