Bản dịch của từ Treacle trong tiếng Việt
Treacle

Treacle (Noun)
The treacle served at the charity event was delicious and rich.
Mật đường được phục vụ tại sự kiện từ thiện rất ngon và đậm đà.
They did not use treacle in the community cooking class last week.
Họ đã không sử dụng mật đường trong lớp học nấu ăn cộng đồng tuần trước.
Is treacle a common ingredient in Vietnamese desserts like chè?
Mật đường có phải là nguyên liệu phổ biến trong các món tráng miệng Việt Nam như chè không?
Giả vờ đa cảm hoặc nịnh nọt.
The treacle in her speech made the audience feel uncomfortable during the event.
Sự ngọt ngào trong bài phát biểu của cô khiến khán giả cảm thấy không thoải mái.
His compliments were not treacle; they were genuine and heartfelt.
Những lời khen của anh ấy không phải là ngọt ngào; chúng thật lòng và chân thành.
Is treacle necessary in social gatherings, or can honesty prevail?
Liệu sự ngọt ngào có cần thiết trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "treacle" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại syrup đặc, thường được làm từ đường mía hoặc đường củ cải đường, có vị ngọt và kết cấu nhờn. Trong tiếng Anh Anh, "treacle" thường chỉ syrups ngọt, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả một dạng hắc ín một cách ẩn dụ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương là "molasses". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và đặc điểm hóa, khi "treacle" có thể mang tính miêu tả thực phẩm hoặc thông điệp có ý nghĩa tiêu cực, trong khi "molasses" chủ yếu tập trung vào sản phẩm thực phẩm.
Từ "treacle" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "trichia", nghĩa là "thuốc chữa bệnh", được dùng để chỉ hỗn hợp đường và nước. Từ thế kỷ 14, "treacle" được áp dụng để chỉ sự chữa lành trong các văn bản y học. Qua thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để chỉ những chất lỏng ngọt ngào, đặc biệt là siro, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những điều ngọt ngào, mỹ miều, nhưng có thể mang tính chất giả tạo.
Từ "treacle" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc, chủ yếu trong ngữ cảnh Ẩm thực hoặc văn chương. Trong các tình huống khác, "treacle" thường được sử dụng để chỉ một loại mật ngọt, hoặc biểu thị cảm xúc ngọt ngào, sáo rỗng. Từ này thường thấy trong các tác phẩm văn học, nơi mô tả các yếu tố cảm xúc hoặc tình huống tràn ngập sự ngọt ngào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp