Bản dịch của từ Give birth to trong tiếng Việt

Give birth to

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give birth to (Verb)

ɡˌaɪvəbˈɛɹθoʊ
ɡˌaɪvəbˈɛɹθoʊ
01

Để sinh ra một em bé hoặc động vật trẻ.

To produce a baby or young animal.

Ví dụ

The couple decided to give birth to their first child.

Cặp đôi quyết định sinh con đầu lòng.

She will give birth to twins next month.

Cô ấy sẽ sinh đôi vào tháng tới.

The panda in the zoo is expected to give birth to a cub.

Con gấu trúc trong sở thú dự kiến sẽ sinh một con.

Give birth to (Phrase)

ɡˌaɪvəbˈɛɹθoʊ
ɡˌaɪvəbˈɛɹθoʊ
01

Để mang lại một ý tưởng, suy nghĩ, hoặc tình hình mới vào sự tồn tại.

To bring a new idea thought or situation into existence.

Ví dụ

The social media platform gave birth to a new form of communication.

Nền tảng truyền thông xã hội đã sinh ra một hình thức giao tiếp mới.

The charity event gave birth to a sense of community among neighbors.

Sự kiện từ thiện đã tạo ra một cảm giác cộng đồng giữa hàng xóm.

The online forum gave birth to a supportive online community.

Diễn đàn trực tuyến đã sinh ra một cộng đồng trực tuyến hỗ trợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give birth to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] Adults nowadays, regardless of genders, have a tendency not to when they are still young [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020

Idiom with Give birth to

Không có idiom phù hợp