Bản dịch của từ Give birth to trong tiếng Việt
Give birth to

Give birth to (Verb)
The couple decided to give birth to their first child.
Cặp đôi quyết định sinh con đầu lòng.
She will give birth to twins next month.
Cô ấy sẽ sinh đôi vào tháng tới.
The panda in the zoo is expected to give birth to a cub.
Con gấu trúc trong sở thú dự kiến sẽ sinh một con.
Give birth to (Phrase)
The social media platform gave birth to a new form of communication.
Nền tảng truyền thông xã hội đã sinh ra một hình thức giao tiếp mới.
The charity event gave birth to a sense of community among neighbors.
Sự kiện từ thiện đã tạo ra một cảm giác cộng đồng giữa hàng xóm.
The online forum gave birth to a supportive online community.
Diễn đàn trực tuyến đã sinh ra một cộng đồng trực tuyến hỗ trợ.
Cụm từ "give birth to" được sử dụng để chỉ hành động sinh con, thường đi kèm với vật thể là đứa trẻ hoặc kết quả của một quá trình sinh sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau với nghĩa đen rõ ràng. Tuy nhiên, các cụm từ đồng nghĩa hoặc ngữ cảnh có thể thay đổi nhẹ trong từng phương ngữ. Ở Mỹ, cụm từ có thể được sử dụng kèm với các thuật ngữ y tế, trong khi ở Anh, nó thường mang âm điệu thân thiện hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "give birth to" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "give" xuất phát từ tiếng Đức cổ "giban" có nghĩa là "trao", còn "birth" bắt nguồn từ tiếng Old English "byrð" có nghĩa là "sự sinh ra". Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự kết hợp giữa hành động trao tặng sự sống và sự kiện sinh đẻ. Hiện nay, "give birth to" được sử dụng để chỉ quá trình sản sinh một sinh thể mới hoặc ra đời một ý tưởng, phát minh nào đó.
Cụm từ "give birth to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và gia đình. Tần suất xuất hiện của nó ở mức trung bình vì đây là cụm từ phổ biến trong ngữ cảnh mô tả quá trình sinh sản. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống y tế, xã hội hoặc trong các bài viết về sự phát triển của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
