Bản dịch của từ Give consent trong tiếng Việt
Give consent

Give consent (Verb)
Đồng ý với điều gì đó hoặc cho phép làm điều gì đó.
To agree to something or give permission to do something.
Many people give consent to share their data online.
Nhiều người đồng ý chia sẻ dữ liệu của họ trực tuyến.
She did not give consent for her photo to be used.
Cô ấy không đồng ý cho bức ảnh của mình được sử dụng.
Do you think parents should give consent for social media accounts?
Bạn có nghĩ rằng phụ huynh nên đồng ý cho tài khoản mạng xã hội không?
Many parents give consent for their children to attend summer camps.
Nhiều bậc phụ huynh đồng ý cho con họ tham gia trại hè.
Not all teenagers give consent for social media accounts.
Không phải tất cả thanh thiếu niên đều đồng ý cho tài khoản mạng xã hội.
Do you think schools should give consent for field trips?
Bạn có nghĩ rằng các trường học nên đồng ý cho các chuyến dã ngoại không?
Many parents give consent for their children to participate in activities.
Nhiều phụ huynh đồng ý cho con tham gia các hoạt động.
She did not give consent for her image to be used online.
Cô ấy không đồng ý cho hình ảnh của mình được sử dụng trực tuyến.
Do you think people should give consent before sharing personal information?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đồng ý trước khi chia sẻ thông tin cá nhân không?
Cụm từ "give consent" đề cập đến việc chấp thuận hoặc đồng ý cho một hành động nào đó diễn ra, thường liên quan đến các quyết định hợp pháp hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh pháp lý, thuật ngữ có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn ở Anh so với Mỹ, nơi các hạn chế về quyền riêng tư có thể được quy định chặt chẽ hơn.