Bản dịch của từ Give consent trong tiếng Việt

Give consent

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give consent (Verb)

gɪv knsˈɛnt
gɪv knsˈɛnt
01

Đồng ý với điều gì đó hoặc cho phép làm điều gì đó.

To agree to something or give permission to do something.

Ví dụ

Many people give consent to share their data online.

Nhiều người đồng ý chia sẻ dữ liệu của họ trực tuyến.

She did not give consent for her photo to be used.

Cô ấy không đồng ý cho bức ảnh của mình được sử dụng.

Do you think parents should give consent for social media accounts?

Bạn có nghĩ rằng phụ huynh nên đồng ý cho tài khoản mạng xã hội không?

02

Cấp phép hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó.

To grant approval or permit someone to do something.

Ví dụ

Many parents give consent for their children to attend summer camps.

Nhiều bậc phụ huynh đồng ý cho con họ tham gia trại hè.

Not all teenagers give consent for social media accounts.

Không phải tất cả thanh thiếu niên đều đồng ý cho tài khoản mạng xã hội.

Do you think schools should give consent for field trips?

Bạn có nghĩ rằng các trường học nên đồng ý cho các chuyến dã ngoại không?

03

Cung cấp sự đồng ý một cách chính thức hoặc hợp pháp.

To provide consent formally or legally.

Ví dụ

Many parents give consent for their children to participate in activities.

Nhiều phụ huynh đồng ý cho con tham gia các hoạt động.

She did not give consent for her image to be used online.

Cô ấy không đồng ý cho hình ảnh của mình được sử dụng trực tuyến.

Do you think people should give consent before sharing personal information?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đồng ý trước khi chia sẻ thông tin cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give consent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give consent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.