Bản dịch của từ Give consent trong tiếng Việt
Give consent

Give consent(Verb)
Đồng ý với điều gì đó hoặc cho phép làm điều gì đó.
To agree to something or give permission to do something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "give consent" đề cập đến việc chấp thuận hoặc đồng ý cho một hành động nào đó diễn ra, thường liên quan đến các quyết định hợp pháp hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh pháp lý, thuật ngữ có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn ở Anh so với Mỹ, nơi các hạn chế về quyền riêng tư có thể được quy định chặt chẽ hơn.
Cụm từ "give consent" đề cập đến việc chấp thuận hoặc đồng ý cho một hành động nào đó diễn ra, thường liên quan đến các quyết định hợp pháp hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh pháp lý, thuật ngữ có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn ở Anh so với Mỹ, nơi các hạn chế về quyền riêng tư có thể được quy định chặt chẽ hơn.
