Bản dịch của từ Give emphasis trong tiếng Việt

Give emphasis

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give emphasis (Verb)

ɡˈɪv ˈɛmfəsəs
ɡˈɪv ˈɛmfəsəs
01

Làm cho một điều gì đó nổi bật hoặc quan trọng trong một ngữ cảnh; làm nổi bật.

To make something prominent or important in a context; to highlight.

Ví dụ

Teachers give emphasis to teamwork in social studies classes.

Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm trong lớp học xã hội.

They do not give emphasis to individual achievements in group projects.

Họ không nhấn mạnh thành tích cá nhân trong các dự án nhóm.

Why do you give emphasis to social issues in your essays?

Tại sao bạn lại nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong bài viết của mình?

02

Diễn đạt hoặc chỉ ra điều gì đó với tầm quan trọng hoặc nhấn mạnh đặc biệt.

To express or indicate something with special importance or stress.

Ví dụ

Teachers give emphasis to social issues in their lessons.

Giáo viên nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong bài học của họ.

They do not give emphasis to individual achievements at social events.

Họ không nhấn mạnh thành tựu cá nhân tại các sự kiện xã hội.

Why do leaders give emphasis to community service in speeches?

Tại sao các nhà lãnh đạo lại nhấn mạnh dịch vụ cộng đồng trong bài phát biểu?

03

Áp dụng một sự nhấn mạnh đặc biệt vào một từ trong lời nói hoặc văn viết để chỉ ra tầm quan trọng của nó.

To apply a particular stress to a word in speech or writing to indicate its importance.

Ví dụ

Teachers give emphasis to social issues in their discussions every week.

Giáo viên nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong các buổi thảo luận hàng tuần.

They do not give emphasis to individual achievements in group projects.

Họ không nhấn mạnh thành tích cá nhân trong các dự án nhóm.

Do you give emphasis to community service during your IELTS preparation?

Bạn có nhấn mạnh dịch vụ cộng đồng trong quá trình chuẩn bị IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Give emphasis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give emphasis

Không có idiom phù hợp