Bản dịch của từ Give emphasis trong tiếng Việt
Give emphasis
Give emphasis (Verb)
Teachers give emphasis to teamwork in social studies classes.
Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm trong lớp học xã hội.
They do not give emphasis to individual achievements in group projects.
Họ không nhấn mạnh thành tích cá nhân trong các dự án nhóm.
Why do you give emphasis to social issues in your essays?
Tại sao bạn lại nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong bài viết của mình?
Diễn đạt hoặc chỉ ra điều gì đó với tầm quan trọng hoặc nhấn mạnh đặc biệt.
To express or indicate something with special importance or stress.
Teachers give emphasis to social issues in their lessons.
Giáo viên nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong bài học của họ.
They do not give emphasis to individual achievements at social events.
Họ không nhấn mạnh thành tựu cá nhân tại các sự kiện xã hội.
Why do leaders give emphasis to community service in speeches?
Tại sao các nhà lãnh đạo lại nhấn mạnh dịch vụ cộng đồng trong bài phát biểu?
Áp dụng một sự nhấn mạnh đặc biệt vào một từ trong lời nói hoặc văn viết để chỉ ra tầm quan trọng của nó.
To apply a particular stress to a word in speech or writing to indicate its importance.
Teachers give emphasis to social issues in their discussions every week.
Giáo viên nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong các buổi thảo luận hàng tuần.
They do not give emphasis to individual achievements in group projects.
Họ không nhấn mạnh thành tích cá nhân trong các dự án nhóm.
Do you give emphasis to community service during your IELTS preparation?
Bạn có nhấn mạnh dịch vụ cộng đồng trong quá trình chuẩn bị IELTS không?
Cụm từ "give emphasis" có nghĩa là nhấn mạnh hoặc làm cho một điều gì đó trở nên quan trọng hơn trong giao tiếp hoặc văn bản. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến và được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt "place emphasis" hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở lối nói và cách chọn từ, nhưng chức năng ngữ nghĩa vẫn tương đồng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp