Bản dịch của từ Give-on trong tiếng Việt
Give-on

Give-on (Verb)
After the disagreement, they decided to give-on for the sake of peace.
Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định tiếp tục giữ mối quan hệ vì hòa bình.
Despite the argument, they chose to give-on and maintain civility.
Mặc dù có cuộc tranh luận, họ chọn tiếp tục giữ mối quan hệ và duy trì sự lịch sự.
They agreed to give-on, valuing their friendship above minor disagreements.
Họ đồng ý tiếp tục giữ mối quan hệ, đánh giá cao tình bạn hơn những sự không đồng ý nhỏ.
Despite their disagreement, they decided to give-on for the sake of friendship.
Mặc dù họ không đồng ý, họ quyết định giữ mối quan hệ vì tình bạn.
She chose to give-on with her colleague after their argument.
Cô ấy chọn giữ mối quan hệ với đồng nghiệp sau cuộc tranh cãi.
Từ "give-on" là một cụm động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ sự trao tặng hoặc cho đi một cách tiếp diễn hoặc liên tục. Cụm từ này thường không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống cụ thể liên quan đến quyên góp hoặc tặng vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "give-on" ít phổ biến hơn so với dạng "give" đơn giản, có thể ảnh hưởng đến cách nhận thức và sử dụng của người nói.
Từ "give-on" xuất phát từ động từ tiếng Anh "give", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "giban", mang nghĩa trao tặng hoặc cung cấp. Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "dare", có nghĩa là ban cho. Sự kết hợp với hậu tố "-on" trong tiếng Anh thường chỉ sự tiếp diễn hay gia tăng của hành động. "Give-on" do đó có thể được hiểu là hành động không chỉ tặng, mà còn tiếp tục hoặc duy trì sự trao tặng đó, phản ánh tinh thần chia sẻ.
Từ "give-on" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, và ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động tiếp tục hoặc duy trì một cái gì đó, ví dụ như một cuộc trò chuyện hay một hoạt động nào đó. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống xã hội và nghề nghiệp khi nhấn mạnh tính liên tục của một tương tác hoặc quá trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp