Bản dịch của từ Give somebody an earful trong tiếng Việt
Give somebody an earful

Give somebody an earful(Phrase)
Diễn đạt cảm xúc của mình về một tình huống một cách mạnh mẽ và đầy cảm xúc.
To express one’s feelings about a situation in a strong and passionate way.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "give somebody an earful" được hiểu là hành động chỉ trích hoặc phê bình ai đó một cách mạnh mẽ, thường đi kèm với sự tức giận hoặc cảm xúc dữ dội. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Phát âm cũng tương đồng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng cụm từ này trong các tình huống trở nên hiếm hơn. Những người nói tiếng Anh nhìn chung hiểu rõ nghĩa của cụm từ này, nhưng mức độ sử dụng tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp.
Cụm từ "give somebody an earful" được hiểu là hành động chỉ trích hoặc phê bình ai đó một cách mạnh mẽ, thường đi kèm với sự tức giận hoặc cảm xúc dữ dội. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Phát âm cũng tương đồng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng cụm từ này trong các tình huống trở nên hiếm hơn. Những người nói tiếng Anh nhìn chung hiểu rõ nghĩa của cụm từ này, nhưng mức độ sử dụng tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp.
