Bản dịch của từ Give something up as a bad job trong tiếng Việt

Give something up as a bad job

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give something up as a bad job (Verb)

ɡˈɪv sˈʌmθɨŋ ˈʌp ˈæz ə bˈæd dʒˈɑb
ɡˈɪv sˈʌmθɨŋ ˈʌp ˈæz ə bˈæd dʒˈɑb
01

Ngừng làm hoặc thực hiện điều gì đó vì nó không hài lòng hoặc không hiệu quả.

To cease to do or perform something because it is unsatisfactory or unproductive.

Ví dụ

Many people give up as a bad job when volunteering fails.

Nhiều người từ bỏ công việc tình nguyện khi nó không hiệu quả.

She does not give up as a bad job, despite community challenges.

Cô ấy không từ bỏ công việc, bất chấp những thách thức trong cộng đồng.

Do you think students give up as a bad job in activism?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên từ bỏ công việc trong hoạt động không?

02

Từ bỏ một nhiệm vụ hoặc dự án sau khi xác định rằng nó không đáng để theo đuổi.

To abandon a task or project after determining that it is not worth pursuing.

Ví dụ

Many people give up social media as a bad job for mental health.

Nhiều người từ bỏ mạng xã hội vì sức khỏe tâm thần.

She did not give up on her community project despite the challenges.

Cô ấy không từ bỏ dự án cộng đồng mặc dù có khó khăn.

Why do some individuals give up volunteering as a bad job?

Tại sao một số cá nhân từ bỏ tình nguyện vì đó là công việc tồi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give something up as a bad job/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give something up as a bad job

Không có idiom phù hợp