Bản dịch của từ Give something up as a bad job trong tiếng Việt
Give something up as a bad job

Give something up as a bad job (Verb)
Ngừng làm hoặc thực hiện điều gì đó vì nó không hài lòng hoặc không hiệu quả.
To cease to do or perform something because it is unsatisfactory or unproductive.
Many people give up as a bad job when volunteering fails.
Nhiều người từ bỏ công việc tình nguyện khi nó không hiệu quả.
She does not give up as a bad job, despite community challenges.
Cô ấy không từ bỏ công việc, bất chấp những thách thức trong cộng đồng.
Do you think students give up as a bad job in activism?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên từ bỏ công việc trong hoạt động không?
Many people give up social media as a bad job for mental health.
Nhiều người từ bỏ mạng xã hội vì sức khỏe tâm thần.
She did not give up on her community project despite the challenges.
Cô ấy không từ bỏ dự án cộng đồng mặc dù có khó khăn.
Why do some individuals give up volunteering as a bad job?
Tại sao một số cá nhân từ bỏ tình nguyện vì đó là công việc tồi?
Cụm từ "give something up as a bad job" mang nghĩa là từ bỏ một công việc hoặc nhiệm vụ vì cảm thấy nó quá khó khăn, không có kết quả hoặc không xứng đáng với nỗ lực. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và thể hiện sự thất vọng hoặc nhận thức tiêu cực về một hành động nào đó. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau do tính chất địa phương của tiếng Anh.