Bản dịch của từ Give vent to something trong tiếng Việt

Give vent to something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give vent to something (Verb)

ɡˈɪv vˈɛnt tˈu sˈʌmθɨŋ
ɡˈɪv vˈɛnt tˈu sˈʌmθɨŋ
01

Để diễn đạt hoặc thả lỏng (một cảm xúc hoặc tâm trạng) một cách tự do và công khai.

To express or release (a feeling or emotion) freely and openly.

Ví dụ

People often give vent to their frustrations during community meetings.

Mọi người thường thể hiện sự thất vọng trong các cuộc họp cộng đồng.

She does not give vent to her anger in public discussions.

Cô ấy không thể hiện sự tức giận trong các cuộc thảo luận công khai.

How can we give vent to our feelings about social issues?

Làm thế nào chúng ta có thể thể hiện cảm xúc về các vấn đề xã hội?

02

Để cho phép cái gì đó thoát ra, chẳng hạn như hơi nước hoặc khí.

To allow something to escape, such as steam or gas.

Ví dụ

People often give vent to their frustrations during community meetings.

Mọi người thường bày tỏ sự thất vọng trong các cuộc họp cộng đồng.

They do not give vent to their anger in public places.

Họ không bày tỏ sự tức giận ở nơi công cộng.

Do you think social media gives vent to people's opinions effectively?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội giúp mọi người bày tỏ ý kiến hiệu quả không?

03

Để đưa ra tiếng nói cho những suy nghĩ hoặc mối quan tâm của một người.

To give a voice to one's thoughts or concerns.

Ví dụ

Many people give vent to their frustrations on social media platforms.

Nhiều người thể hiện sự thất vọng của họ trên mạng xã hội.

She does not give vent to her opinions during community meetings.

Cô ấy không thể hiện ý kiến của mình trong các cuộc họp cộng đồng.

Do you think people give vent to their concerns effectively?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thể hiện mối quan tâm của họ một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give vent to something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give vent to something

Không có idiom phù hợp