Bản dịch của từ Give vent to something trong tiếng Việt
Give vent to something

Give vent to something (Verb)
People often give vent to their frustrations during community meetings.
Mọi người thường thể hiện sự thất vọng trong các cuộc họp cộng đồng.
She does not give vent to her anger in public discussions.
Cô ấy không thể hiện sự tức giận trong các cuộc thảo luận công khai.
How can we give vent to our feelings about social issues?
Làm thế nào chúng ta có thể thể hiện cảm xúc về các vấn đề xã hội?
People often give vent to their frustrations during community meetings.
Mọi người thường bày tỏ sự thất vọng trong các cuộc họp cộng đồng.
They do not give vent to their anger in public places.
Họ không bày tỏ sự tức giận ở nơi công cộng.
Do you think social media gives vent to people's opinions effectively?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội giúp mọi người bày tỏ ý kiến hiệu quả không?
Many people give vent to their frustrations on social media platforms.
Nhiều người thể hiện sự thất vọng của họ trên mạng xã hội.
She does not give vent to her opinions during community meetings.
Cô ấy không thể hiện ý kiến của mình trong các cuộc họp cộng đồng.
Do you think people give vent to their concerns effectively?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thể hiện mối quan tâm của họ một cách hiệu quả không?
Cụm từ "give vent to something" mang nghĩa là bày tỏ cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách tự do và thường là mạnh mẽ, đặc biệt khi nói về sự tức giận hoặc nỗi buồn. Trong tiếng Anh, cụm từ này xuất hiện phổ biến trong cả văn viết và giao tiếp, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn hình thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và giao tiếp hàng ngày để thể hiện cảm xúc một cách chân thật.