Bản dịch của từ Glamor trong tiếng Việt

Glamor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glamor (Noun)

glˈæmɚ
glˈæməɹ
01

Một chất lượng hấp dẫn hoặc thú vị mà làm cho một số người hoặc những điều có vẻ hấp dẫn.

An attractive or exciting quality that makes certain people or things seem appealing.

Ví dụ

Her glamorous style caught the attention of everyone at the party.

Phong cách quyến rũ của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

Not everyone is interested in the glamor of the celebrity lifestyle.

Không phải ai cũng quan tâm đến sự quyến rũ của lối sống ngôi sao.

Is it necessary to have glamor to succeed in the social world?

Có cần phải có sự quyến rũ để thành công trong thế giới xã hội không?

Dạng danh từ của Glamor (Noun)

SingularPlural

Glamor

Glamors

Glamor (Verb)

01

Để làm cho một cái gì đó xuất hiện hấp dẫn hơn hoặc thú vị.

To make something appear more attractive or exciting.

Ví dụ

She glamored her Instagram photos with filters and editing tools.

Cô ấy đã làm cho những bức ảnh Instagram của mình lộng lẫy hơn với các bộ lọc và công cụ chỉnh sửa.

He never glamors his achievements, always presenting them as they are.

Anh ấy không bao giờ làm cho những thành tựu của mình lộng lẫy, luôn trình bày chúng như chúng thực sự là.

Do you think it's acceptable to glamor your lifestyle on social media?

Bạn có nghĩ rằng việc làm cho lối sống của mình lộng lẫy trên mạng xã hội là chấp nhận được không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glamor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] Furthermore, most careers in science do not offer the lucrative salaries, or lifestyle that comes with many other modern careers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023

Idiom with Glamor

Không có idiom phù hợp