Bản dịch của từ Glamor trong tiếng Việt
Glamor

Glamor (Noun)
Her glamorous style caught the attention of everyone at the party.
Phong cách quyến rũ của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
Not everyone is interested in the glamor of the celebrity lifestyle.
Không phải ai cũng quan tâm đến sự quyến rũ của lối sống ngôi sao.
Is it necessary to have glamor to succeed in the social world?
Có cần phải có sự quyến rũ để thành công trong thế giới xã hội không?
Dạng danh từ của Glamor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glamor | Glamors |
Glamor (Verb)
Để làm cho một cái gì đó xuất hiện hấp dẫn hơn hoặc thú vị.
To make something appear more attractive or exciting.
She glamored her Instagram photos with filters and editing tools.
Cô ấy đã làm cho những bức ảnh Instagram của mình lộng lẫy hơn với các bộ lọc và công cụ chỉnh sửa.
He never glamors his achievements, always presenting them as they are.
Anh ấy không bao giờ làm cho những thành tựu của mình lộng lẫy, luôn trình bày chúng như chúng thực sự là.
Do you think it's acceptable to glamor your lifestyle on social media?
Bạn có nghĩ rằng việc làm cho lối sống của mình lộng lẫy trên mạng xã hội là chấp nhận được không?
Họ từ
Glamor, hay còn gọi là "glamour", chỉ sự hấp dẫn, quyến rũ và lôi cuốn mà một người, một nơi chốn hoặc một hiện tượng đem lại. Từ này thường được sử dụng trong ngành thời trang và giải trí để miêu tả vẻ ngoài lộng lẫy và sang trọng. Trong tiếng Anh Anh, "glamour" có thể được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "glamor" là dạng viết tắt phổ biến hơn ở Mỹ. Sự khác biệt này không làm thay đổi ý nghĩa, nhưng có thể ảnh hưởng đến sự phổ biến trong từng ngữ cảnh sử dụng.
Từ "glamor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grammaticus", có nghĩa là "người biết chữ" hoặc "người có văn hóa". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "glamour" trong tiếng Pháp, mang nghĩa là "sự quyến rũ" và "có sức hấp dẫn". Trong tiếng Anh, "glamor" biểu thị sự thu hút, thường liên quan đến cái đẹp và sự lấp lánh bên ngoài. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa tri thức, văn hóa và sức quyến rũ.
Từ "glamor" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả phong cách sống hoặc thảo luận về các ngành công nghiệp giải trí. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "glamor" thường liên quan đến sự lôi cuốn, sức hấp dẫn và tính xa hoa, thường được sử dụng khi phân tích văn hóa đại chúng, thời trang và truyền thông. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc nói chuyện về sự thành công và hình ảnh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
