Bản dịch của từ Glamorous people trong tiếng Việt

Glamorous people

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glamorous people (Adjective)

ɡlˈæmɚəs pˈipəl
ɡlˈæmɚəs pˈipəl
01

Đầy quyến rũ; quyến rũ hấp dẫn hoặc lôi cuốn.

Full of glamour charmingly attractive or alluring.

Ví dụ

The glamorous people at the gala wore stunning designer outfits.

Những người đầy quyến rũ tại buổi tiệc gala mặc trang phục thiết kế tuyệt đẹp.

Not all glamorous people are kind or approachable at events.

Không phải tất cả những người quyến rũ đều tốt bụng hoặc dễ tiếp cận tại sự kiện.

Are glamorous people always the center of attention at parties?

Có phải những người quyến rũ luôn là tâm điểm chú ý tại các bữa tiệc không?

Glamorous people (Noun)

ɡlˈæmɚəs pˈipəl
ɡlˈæmɚəs pˈipəl
01

Một người, đặc biệt là một người phụ nữ, đặc biệt hấp dẫn và thường ăn mặc đẹp.

A person especially a woman who is exceptionally attractive and often welldressed.

Ví dụ

Many glamorous people attended the charity gala last Saturday.

Nhiều người nổi bật đã tham dự buổi tiệc từ thiện thứ Bảy tuần trước.

Not all glamorous people are kind or friendly.

Không phải tất cả những người nổi bật đều tốt bụng hoặc thân thiện.

Are glamorous people more successful in social events?

Liệu những người nổi bật có thành công hơn trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glamorous people/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glamorous people

Không có idiom phù hợp