Bản dịch của từ Glasgow coma scale trong tiếng Việt

Glasgow coma scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glasgow coma scale(Noun)

ɡlˈæskˌoʊ kˈoʊmə skˈeɪl
ɡlˈæskˌoʊ kˈoʊmə skˈeɪl
01

Được sử dụng rộng rãi trong các cơ sở lâm sàng để xác định mức độ hôn mê hoặc suy giảm ý thức.

Widely used in clinical settings to determine the severity of coma or impaired consciousness.

Ví dụ
02

Thang đo thần kinh được sử dụng để đánh giá mức độ ý thức của một người sau chấn thương não.

A neurological scale used to assess a person's level of consciousness after a brain injury.

Ví dụ
03

Nó cung cấp một điểm số dựa trên phản ứng bằng lời nói, vận động và mở mắt của bệnh nhân.

It provides a score based on the patient's verbal, motor, and eye-opening responses.

Ví dụ