Bản dịch của từ Glazer trong tiếng Việt
Glazer
Glazer (Noun)
The glazer fixed the broken window in the old building.
Người lắp kính sửa cửa sổ bị hỏng trong tòa nhà cũ.
The glazer installed new glass doors in the modern office.
Người lắp kính lắp cửa kính mới vào văn phòng hiện đại.
Glazer (Noun Countable)
The local bakery introduced a new glazer with potato flour.
Tiệm bánh địa phương giới thiệu một loại bánh glazer mới với bột khoai tây.
Sarah always orders a glazer for breakfast at the cafe.
Sarah luôn đặt một chiếc bánh glazer cho bữa sáng tại quán cà phê.
She bought three glazed donuts for breakfast.
Cô ấy đã mua ba bánh donut được phủ đường sáng cho bữa sáng.
The bakery is famous for its delicious glazers.
Tiệm bánh ngọt nổi tiếng với những chiếc bánh glazers ngon.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp