Bản dịch của từ Glazer trong tiếng Việt

Glazer

Noun [U/C]Noun [C]

Glazer (Noun)

glˈeizɚ
glˈeiʒəɹ
01

Một người có công việc lắp kính ở cửa sổ và cửa ra vào

A person whose job is to install glass in windows and doors

Ví dụ

The glazer fixed the broken window in the old building.

Người lắp kính sửa cửa sổ bị hỏng trong tòa nhà cũ.

The glazer installed new glass doors in the modern office.

Người lắp kính lắp cửa kính mới vào văn phòng hiện đại.

Glazer (Noun Countable)

glˈeizɚ
glˈeiʒəɹ
01

Bánh mì tròn làm bằng bột khoai tây

A bagel made with potato flour

Ví dụ

The local bakery introduced a new glazer with potato flour.

Tiệm bánh địa phương giới thiệu một loại bánh glazer mới với bột khoai tây.

Sarah always orders a glazer for breakfast at the cafe.

Sarah luôn đặt một chiếc bánh glazer cho bữa sáng tại quán cà phê.

02

Một chiếc bánh rán làm bằng bột khoai tây luộc thay vì nướng

A doughnut made with potato flour that is boiled instead of baked

Ví dụ

She bought three glazed donuts for breakfast.

Cô ấy đã mua ba bánh donut được phủ đường sáng cho bữa sáng.

The bakery is famous for its delicious glazers.

Tiệm bánh ngọt nổi tiếng với những chiếc bánh glazers ngon.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glazer

Không có idiom phù hợp