Bản dịch của từ Glazer trong tiếng Việt
Glazer

Glazer (Noun)
The glazer fixed the broken window in the old building.
Người lắp kính sửa cửa sổ bị hỏng trong tòa nhà cũ.
The glazer installed new glass doors in the modern office.
Người lắp kính lắp cửa kính mới vào văn phòng hiện đại.
The glazer carefully measured the dimensions for the custom windows.
Người lắp kính cẩn thận đo kích thước cho cửa sổ đặt theo yêu cầu.
Glazer (Noun Countable)
The local bakery introduced a new glazer with potato flour.
Tiệm bánh địa phương giới thiệu một loại bánh glazer mới với bột khoai tây.
Sarah always orders a glazer for breakfast at the cafe.
Sarah luôn đặt một chiếc bánh glazer cho bữa sáng tại quán cà phê.
The glazer is a popular choice among the younger generation.
Bánh glazer là lựa chọn phổ biến trong giới trẻ.
She bought three glazed donuts for breakfast.
Cô ấy đã mua ba bánh donut được phủ đường sáng cho bữa sáng.
The bakery is famous for its delicious glazers.
Tiệm bánh ngọt nổi tiếng với những chiếc bánh glazers ngon.
He offered me a glazer to go with my coffee.
Anh ấy đã mời tôi một chiếc bánh glazer để ăn kèm cà phê.
Họ từ
Từ "glazer" chỉ đến một người hoặc thiết bị có nhiệm vụ phủ một lớp mỏng vật liệu lên bề mặt, thường là đồ gốm hoặc thực phẩm, để tạo độ bóng hoặc tăng cường hương vị. Trong tiếng Anh Anh, "glazer" được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, đặc biệt là bánh ngọt, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào ứng dụng trong công nghiệp gốm sứ. Không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm, nhưng cách dùng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh.
Từ "glazer" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "glaciare", nghĩa là "làm lạnh" hoặc "hóa lạnh". Ban đầu, từ này liên quan đến việc làm cho bề mặt trở nên bóng loáng hoặc sáng bóng bằng cách phủ một lớp chất liệu mỏng. Đến nay, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những người chuyên làm nghề lắp đặt hoặc bảo trì kính, phản ánh sự phát triển từ khái niệm "làm sáng" sang "thực hiện công việc liên quan đến kính".
Từ "glazer" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Đây là một thuật ngữ cụ thể liên quan đến ngành công nghiệp gốm sứ, có thể rất hạn chế trong văn cảnh học thuật. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và sản xuất, đặc biệt là khi thảo luận về quy trình hoàn thiện bề mặt hoặc kỹ thuật trang trí đồ gốm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp