Bản dịch của từ Bagel trong tiếng Việt
Bagel
Noun [U/C]

Bagel(Noun)
bˈeɪɡəl
ˈbeɪɡəɫ
01
Một món ăn sáng truyền thống thường được phục vụ kèm với phô mai kem hoặc các loại bơ.
A breakfast food traditionally served with cream cheese or spreads
Ví dụ
Ví dụ
