Bản dịch của từ Bagel trong tiếng Việt

Bagel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bagel(Noun)

bˈeɪɡəl
ˈbeɪɡəɫ
01

Một món ăn sáng truyền thống thường được phục vụ kèm với phô mai kem hoặc các loại bơ.

A breakfast food traditionally served with cream cheese or spreads

Ví dụ
02

Một sản phẩm bánh hình tròn được làm từ bột bánh dày và dai.

A circular bread product made from a dense chewy dough

Ví dụ
03

Một loại bánh cuộn có lỗ ở giữa, thường được rắc hạt và luộc trước khi nướng.

A type of bread roll with a hole in the middle often topped with seeds and boiled before baking

Ví dụ