Bản dịch của từ Bagel trong tiếng Việt
Bagel

Bagel (Noun)
I enjoyed a fresh bagel at the social event yesterday.
Tôi đã thưởng thức một chiếc bánh bagel tươi tại sự kiện xã hội hôm qua.
They did not serve bagels at the community gathering last week.
Họ đã không phục vụ bánh bagel tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.
Did you try the bagel at the social club meeting?
Bạn đã thử bánh bagel tại cuộc họp câu lạc bộ xã hội chưa?
Dạng danh từ của Bagel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bagel | Bagels |
Họ từ
Bagel là một loại bánh mì có nguồn gốc từ văn hóa Do Thái, thường có hình dáng tròn với lỗ ở giữa. Bánh được làm từ bột mì và có quy trình nướng đặc biệt, bao gồm việc luộc trong nước trước khi nướng để tạo hương vị và kết cấu đặc trưng. Trong tiếng Anh, từ "bagel" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm, với người Anh nhấn âm đầu hơn so với người Mỹ. Bagel thường được ăn kèm với cream cheese, cá hồi hoặc các loại thực phẩm khác.
Từ "bagel" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, cụ thể là từ "beygl", vốn xuất phát từ tiếng Đức cổ "beugel" có nghĩa là "vòng cung" hoặc "cái vòng". Lịch sử của bánh mì này bắt đầu từ các cộng đồng Do Thái ở Ba Lan vào thế kỷ 16, khi nó được chế biến theo hình dáng tròn đặc trưng với lỗ ở giữa. Sự kết nối giữa hình dạng và tên gọi của "bagel" thể hiện rõ qua đặc điểm cấu trúc tinh tế, phản ánh văn hóa ẩm thực và truyền thống của người Do Thái.
Từ "bagel" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kiểm tra ngữ âm và viết, do tính chất đặc thù của sản phẩm này trong văn hóa ẩm thực. Trong phần nói và nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thực phẩm hoặc ẩm thực nước ngoài. "Bagel" thường được nhắc đến trong các bối cảnh liên quan đến bữa sáng, quán cà phê, hoặc các chương trình nấu ăn, thể hiện sự phổ biến trong ẩm thực của người Do Thái và các nền văn hóa phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp