Bản dịch của từ Glittering career trong tiếng Việt
Glittering career

Glittering career(Noun)
Một sự nghiệp thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ do có địa vị cao hoặc sự lôi cuốn.
A career that attracts attention and admiration due to its high status or glamour.
Một sự nghiệp đặc biệt xuất sắc hoặc đáng chú ý theo một cách nào đó.
A career that is particularly distinguished or noteworthy in some way.
Một sự nghiệp được đánh dấu bởi sự rực rỡ hoặc thành công lớn.
A career that is marked by brilliance or great success.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "glittering career" dùng để chỉ một sự nghiệp nổi bật và thành công, thường liên quan đến những thành tựu xuất sắc, sự công nhận rộng rãi và ảnh hưởng tích cực trong lĩnh vực nghề nghiệp của cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, văn cảnh và cách thức sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh giá trị văn hóa hơn.
Cụm từ "glittering career" dùng để chỉ một sự nghiệp nổi bật và thành công, thường liên quan đến những thành tựu xuất sắc, sự công nhận rộng rãi và ảnh hưởng tích cực trong lĩnh vực nghề nghiệp của cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, văn cảnh và cách thức sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh giá trị văn hóa hơn.
