Bản dịch của từ Glittering career trong tiếng Việt

Glittering career

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glittering career (Noun)

ɡlˈɪtɚɨŋ kɚˈɪɹ
ɡlˈɪtɚɨŋ kɚˈɪɹ
01

Một sự nghiệp được đánh dấu bởi sự rực rỡ hoặc thành công lớn.

A career that is marked by brilliance or great success.

Ví dụ

Many people dream of a glittering career in social media marketing.

Nhiều người mơ ước có một sự nghiệp rực rỡ trong tiếp thị truyền thông xã hội.

She does not want a glittering career in public relations anymore.

Cô ấy không còn muốn có một sự nghiệp rực rỡ trong quan hệ công chúng nữa.

Is a glittering career in social work achievable for most graduates?

Một sự nghiệp rực rỡ trong công tác xã hội có thể đạt được không?

02

Một sự nghiệp thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ do có địa vị cao hoặc sự lôi cuốn.

A career that attracts attention and admiration due to its high status or glamour.

Ví dụ

Many celebrities have a glittering career in the entertainment industry.

Nhiều người nổi tiếng có sự nghiệp lấp lánh trong ngành giải trí.

Not everyone achieves a glittering career like Oprah Winfrey.

Không phải ai cũng đạt được sự nghiệp lấp lánh như Oprah Winfrey.

Does a glittering career guarantee happiness in life?

Một sự nghiệp lấp lánh có đảm bảo hạnh phúc trong cuộc sống không?

03

Một sự nghiệp đặc biệt xuất sắc hoặc đáng chú ý theo một cách nào đó.

A career that is particularly distinguished or noteworthy in some way.

Ví dụ

Maria has built a glittering career in social media marketing.

Maria đã xây dựng một sự nghiệp lấp lánh trong tiếp thị truyền thông xã hội.

Not everyone achieves a glittering career in the social sector.

Không phải ai cũng đạt được sự nghiệp lấp lánh trong lĩnh vực xã hội.

Can you name someone with a glittering career in social work?

Bạn có thể kể tên ai đó có sự nghiệp lấp lánh trong công tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glittering career/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glittering career

Không có idiom phù hợp