Bản dịch của từ Glittering career trong tiếng Việt
Glittering career

Glittering career (Noun)
Một sự nghiệp được đánh dấu bởi sự rực rỡ hoặc thành công lớn.
A career that is marked by brilliance or great success.
Many people dream of a glittering career in social media marketing.
Nhiều người mơ ước có một sự nghiệp rực rỡ trong tiếp thị truyền thông xã hội.
She does not want a glittering career in public relations anymore.
Cô ấy không còn muốn có một sự nghiệp rực rỡ trong quan hệ công chúng nữa.
Is a glittering career in social work achievable for most graduates?
Một sự nghiệp rực rỡ trong công tác xã hội có thể đạt được không?
Một sự nghiệp thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ do có địa vị cao hoặc sự lôi cuốn.
A career that attracts attention and admiration due to its high status or glamour.
Many celebrities have a glittering career in the entertainment industry.
Nhiều người nổi tiếng có sự nghiệp lấp lánh trong ngành giải trí.
Not everyone achieves a glittering career like Oprah Winfrey.
Không phải ai cũng đạt được sự nghiệp lấp lánh như Oprah Winfrey.
Does a glittering career guarantee happiness in life?
Một sự nghiệp lấp lánh có đảm bảo hạnh phúc trong cuộc sống không?
Một sự nghiệp đặc biệt xuất sắc hoặc đáng chú ý theo một cách nào đó.
A career that is particularly distinguished or noteworthy in some way.
Maria has built a glittering career in social media marketing.
Maria đã xây dựng một sự nghiệp lấp lánh trong tiếp thị truyền thông xã hội.
Not everyone achieves a glittering career in the social sector.
Không phải ai cũng đạt được sự nghiệp lấp lánh trong lĩnh vực xã hội.
Can you name someone with a glittering career in social work?
Bạn có thể kể tên ai đó có sự nghiệp lấp lánh trong công tác xã hội không?
Cụm từ "glittering career" dùng để chỉ một sự nghiệp nổi bật và thành công, thường liên quan đến những thành tựu xuất sắc, sự công nhận rộng rãi và ảnh hưởng tích cực trong lĩnh vực nghề nghiệp của cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, văn cảnh và cách thức sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh giá trị văn hóa hơn.