Bản dịch của từ Globulin trong tiếng Việt
Globulin

Globulin (Noun)
Globulin levels in blood can indicate health issues in individuals.
Mức globulin trong máu có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe ở cá nhân.
Many people do not know about globulin's role in blood health.
Nhiều người không biết về vai trò của globulin trong sức khỏe máu.
Are globulin tests important for understanding social health disparities?
Các xét nghiệm globulin có quan trọng để hiểu sự chênh lệch sức khỏe xã hội không?
Globulin là một loại protein huyết thanh có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể. Nó được chia thành ba loại chính: alpha, beta và gamma globulin, mỗi loại đảm nhận vai trò khác nhau trong hệ miễn dịch và vận chuyển. Trong tiếng Anh, từ "globulin" trong cả Anh và Mỹ đều giống nhau về hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các nghiên cứu y học.
Từ "globulin" xuất phát từ gốc Latin "globulus", có nghĩa là "cục nhỏ" hoặc "hình cầu". Gốc từ này phản ánh hình dạng đặc trưng của protein này trong cấu trúc phân tử. Globulin được phát hiện đầu tiên dưới dạng phân tử protein trong huyết thanh động vật, và nó đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch và vận chuyển các chất dinh dưỡng. Sự phát triển của hiểu biết về globulin đã tạo điều kiện cho những nghiên cứu sâu hơn về các biến thể và chức năng của nó trong sinh học và y học hiện đại.
Từ "globulin" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài kiểm tra nghe và đọc trong lĩnh vực khoa học đời sống. Trong bối cảnh y tế và sinh học, "globulin" thường được sử dụng để mô tả nhóm protein trong huyết thanh có vai trò quan trọng trong miễn dịch. Từ này cũng có thể thấy trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu sinh học, tập trung vào chức năng sinh học và ứng dụng lâm sàng của chúng.