Bản dịch của từ Globulin trong tiếng Việt

Globulin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Globulin (Noun)

glˈɑbjəlɪn
glˈɑbjəlɪn
01

Bất kỳ nhóm protein đơn giản nào hòa tan trong dung dịch muối và tạo thành một phần lớn protein huyết thanh.

Any of a group of simple proteins soluble in salt solutions and forming a large fraction of blood serum protein.

Ví dụ

Globulin levels in blood can indicate health issues in individuals.

Mức globulin trong máu có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe ở cá nhân.

Many people do not know about globulin's role in blood health.

Nhiều người không biết về vai trò của globulin trong sức khỏe máu.

Are globulin tests important for understanding social health disparities?

Các xét nghiệm globulin có quan trọng để hiểu sự chênh lệch sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/globulin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Globulin

Không có idiom phù hợp