Bản dịch của từ Glottal stop trong tiếng Việt
Glottal stop

Glottal stop (Noun)
Một phụ âm được hình thành bởi sự phát ra âm thanh của luồng khí sau khi thanh môn đóng hoàn toàn. nó phổ biến trong một số giọng tiếng anh không chuẩn và trong một số ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng ả rập, nó là một phụ âm tiêu chuẩn.
A consonant formed by the audible release of the airstream after complete closure of the glottis. it is widespread in some non-standard english accents and in some other languages, such as arabic, it is a standard consonant.
The linguist explained the importance of the glottal stop in Arabic.
Người học ngôn ngữ giải thích về sự quan trọng của dấu ngắt thanh ở tiếng Ả Rập.
Some English speakers use the glottal stop in their speech patterns.
Một số người nói tiếng Anh sử dụng dấu ngắt thanh trong cách nói của họ.
The singer's pronunciation improved after mastering the glottal stop.
Phát âm của ca sĩ được cải thiện sau khi thành thạo dấu ngắt thanh.
Âm tắc bắp (glottal stop) là một âm phụ âm không hưởng (voiceless consonant), được sản xuất bằng cách chặn dòng khí tại thanh quản (glottis) và sau đó mở ra đột ngột. Trong tiếng Anh, âm này thường xuất hiện ở các phương ngữ như Cockney và một số vùng của Anh, nhưng không phải là phần chính thức trong ngôn ngữ tiêu chuẩn. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, âm tắc bắp không phổ biến, còn tiếng Anh Anh thì thường nghe thấy trong từ "bottle". Sự khác biệt này ảnh hưởng đến sự phát âm nhưng không làm thay đổi nghĩa của từ.
"Glottal stop" xuất phát từ tiếng Latinh "glottis", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "glōtta", có nghĩa là "lưỡi" hoặc "mặt dưới lưỡi". Từ "stop" được mượn từ tiếng Anh cổ "stoph", có nghĩa là "ngăn chặn". Nguyên nghĩa của thuật ngữ này liên quan đến sự tạm dừng hoặc ngưng lại của luồng không khí tại thanh quản. Trong ngữ âm học hiện đại, "glottal stop" chỉ sự ngừng lại đột ngột của âm thanh, thể hiện sự tương tác giữa các âm vị trong giao tiếp.
"Glottal stop" là một thuật ngữ ngữ âm chỉ sự ngắt quãng âm thanh do sự đóng mở của dây thanh âm. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của thuật ngữ này tương đối thấp, chủ yếu trong phần Nói và Nghe khi thảo luận về phát âm và ngữ điệu. Ngoài ra, thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giảng dạy tiếng anh, đặc biệt trong bối cảnh phân tích hiện tượng ngữ âm và giọng nói địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp