Bản dịch của từ Glottal stop trong tiếng Việt

Glottal stop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glottal stop (Noun)

glˈɑtl̩ stɑp
glˈɑtl̩ stɑp
01

Một phụ âm được hình thành bởi sự phát ra âm thanh của luồng khí sau khi thanh môn đóng hoàn toàn. nó phổ biến trong một số giọng tiếng anh không chuẩn và trong một số ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng ả rập, nó là một phụ âm tiêu chuẩn.

A consonant formed by the audible release of the airstream after complete closure of the glottis. it is widespread in some non-standard english accents and in some other languages, such as arabic, it is a standard consonant.

Ví dụ

The linguist explained the importance of the glottal stop in Arabic.

Người học ngôn ngữ giải thích về sự quan trọng của dấu ngắt thanh ở tiếng Ả Rập.

Some English speakers use the glottal stop in their speech patterns.

Một số người nói tiếng Anh sử dụng dấu ngắt thanh trong cách nói của họ.

The singer's pronunciation improved after mastering the glottal stop.

Phát âm của ca sĩ được cải thiện sau khi thành thạo dấu ngắt thanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glottal stop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glottal stop

Không có idiom phù hợp