Bản dịch của từ Glycaemic index trong tiếng Việt
Glycaemic index
Glycaemic index (Noun)
Một con số thể hiện khả năng tương đối của một loại thực phẩm chứa carbohydrate trong việc làm tăng mức glucose trong máu.
A figure representing the relative ability of a carbohydrate food to increase the level of glucose in the blood.
Understanding the glycaemic index helps in managing blood sugar levels.
Hiểu về chỉ số đường huyết giúp kiểm soát đường huyết.
Some people follow a low glycaemic index diet for health reasons.
Một số người tuân thủ chế độ ăn ít đường huyết vì lí do sức khỏe.
The doctor recommended foods with a low glycaemic index to the patient.
Bác sĩ khuyến nghị thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp cho bệnh nhân.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Glycaemic index cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Chỉ số glycemic (glycaemic index - GI) là một thang đo được sử dụng để đánh giá tốc độ tăng đường huyết do các loại thực phẩm chứa carbohydrate. Chỉ số này được phân loại từ 0 đến 100, với glucose được gán giá trị 100. Các thực phẩm có chỉ số glycemic cao thường dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng lượng đường trong máu, trong khi các thực phẩm có chỉ số thấp giúp duy trì mức đường huyết ổn định hơn. Khái niệm này phổ biến trong dinh dưỡng và quản lý bệnh tiểu đường.
Chỉ số glycaemic (glycaemic index) xuất phát từ tiếng Hy Lạp "glykys," có nghĩa là "ngọt," kết hợp với từ "index," có nguồn gốc từ tiếng Latin "index," nghĩa là "chỉ dẫn." Thuật ngữ này được phát triển vào cuối thế kỷ 20 nhằm xác định tốc độ mà carbohydrate trong thực phẩm làm tăng mức đường huyết. Khái niệm này liên quan đến sự chuyển hóa glucose trong cơ thể người, được sử dụng rộng rãi trong dinh dưỡng để đánh giá ảnh hưởng của thực phẩm đến sức khỏe.
Chỉ số glycemic (glycaemic index) là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng và y học, đặc biệt trong các bài thi IELTS, khuôn khổ của nó xuất hiện nhiều trong các phần đọc và viết về sức khỏe, chế độ ăn uống. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này có thể không cao trong phần thi nghe và nói, nhưng lại có thể gặp trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về dinh dưỡng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống như tư vấn dinh dưỡng, nghiên cứu khoa học liên quan đến bệnh tiểu đường và quản lý cân nặng.