Bản dịch của từ Glycaemic index trong tiếng Việt

Glycaemic index

Noun [U/C]

Glycaemic index (Noun)

ɡlˈaɪkəmˌɛsˌɛkɨdn
ɡlˈaɪkəmˌɛsˌɛkɨdn
01

Một con số thể hiện khả năng tương đối của một loại thực phẩm chứa carbohydrate trong việc làm tăng mức glucose trong máu.

A figure representing the relative ability of a carbohydrate food to increase the level of glucose in the blood.

Ví dụ

Understanding the glycaemic index helps in managing blood sugar levels.

Hiểu về chỉ số đường huyết giúp kiểm soát đường huyết.

Some people follow a low glycaemic index diet for health reasons.

Một số người tuân thủ chế độ ăn ít đường huyết vì lí do sức khỏe.

The doctor recommended foods with a low glycaemic index to the patient.

Bác sĩ khuyến nghị thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp cho bệnh nhân.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glycaemic index cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glycaemic index

Không có idiom phù hợp