Bản dịch của từ Go camping trong tiếng Việt

Go camping

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go camping (Phrase)

01

Tham gia vào một hoạt động giải trí liên quan đến việc ngủ ngoài trời trong lều hoặc nơi trú ẩn tương tự.

To participate in a recreational activity involving sleeping outdoors in a tent or similar shelter.

Ví dụ

Last summer, we went camping at Yellowstone National Park for three days.

Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã đi cắm trại tại Công viên Quốc gia Yellowstone trong ba ngày.

They did not go camping because of the heavy rain last weekend.

Họ đã không đi cắm trại vì trời mưa lớn cuối tuần trước.

Did you go camping with your friends during the holiday last month?

Bạn có đi cắm trại với bạn bè trong kỳ nghỉ tháng trước không?

02

Tham gia các hoạt động ngoài trời trong môi trường tự nhiên.

To engage in outdoor activities in a natural environment.

Ví dụ

Many friends go camping every summer at Lake Tahoe.

Nhiều bạn bè đi cắm trại mỗi mùa hè tại Hồ Tahoe.

They do not go camping during winter because of the cold.

Họ không đi cắm trại vào mùa đông vì trời lạnh.

Do you go camping with your family every year?

Bạn có đi cắm trại với gia đình mỗi năm không?

03

Đi trên một chuyến đi liên quan đến nghỉ qua đêm ngoài trời.

To go on a trip involving outdoor overnight stays.

Ví dụ

We will go camping at Yosemite National Park next weekend.

Chúng tôi sẽ đi cắm trại tại Công viên Quốc gia Yosemite vào cuối tuần tới.

They did not go camping during the winter break last year.

Họ đã không đi cắm trại trong kỳ nghỉ đông năm ngoái.

Will you go camping with us in the summer?

Bạn có đi cắm trại với chúng tôi vào mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go camping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Yes, when I was at school, especially when I had the opportunity to to summer and spend time as a beach goer [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Go camping

Không có idiom phù hợp