Bản dịch của từ Go camping trong tiếng Việt
Go camping

Go camping (Phrase)
Tham gia vào một hoạt động giải trí liên quan đến việc ngủ ngoài trời trong lều hoặc nơi trú ẩn tương tự.
To participate in a recreational activity involving sleeping outdoors in a tent or similar shelter.
Last summer, we went camping at Yellowstone National Park for three days.
Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã đi cắm trại tại Công viên Quốc gia Yellowstone trong ba ngày.
They did not go camping because of the heavy rain last weekend.
Họ đã không đi cắm trại vì trời mưa lớn cuối tuần trước.
Did you go camping with your friends during the holiday last month?
Bạn có đi cắm trại với bạn bè trong kỳ nghỉ tháng trước không?
Tham gia các hoạt động ngoài trời trong môi trường tự nhiên.
To engage in outdoor activities in a natural environment.
Many friends go camping every summer at Lake Tahoe.
Nhiều bạn bè đi cắm trại mỗi mùa hè tại Hồ Tahoe.
They do not go camping during winter because of the cold.
Họ không đi cắm trại vào mùa đông vì trời lạnh.
Do you go camping with your family every year?
Bạn có đi cắm trại với gia đình mỗi năm không?
We will go camping at Yosemite National Park next weekend.
Chúng tôi sẽ đi cắm trại tại Công viên Quốc gia Yosemite vào cuối tuần tới.
They did not go camping during the winter break last year.
Họ đã không đi cắm trại trong kỳ nghỉ đông năm ngoái.
Will you go camping with us in the summer?
Bạn có đi cắm trại với chúng tôi vào mùa hè không?
"Cắm trại" là một hoạt động ngoài trời, trong đó cá nhân hoặc nhóm người ở lại trong lều hoặc phương tiện di chuyển tại các khu vực tự nhiên, như rừng, biển hoặc công viên quốc gia. Hoạt động này thường nhằm mục đích thư giãn, kết nối với thiên nhiên và tham gia các hoạt động giải trí như đi bộ đường dài hoặc bơi lội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi, ví dụ "camping" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh việc sử dụng các trang thiết bị truyền thống trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh sự thuận tiện hơn trong việc cắm trại.
Cụm từ "go camping" xuất phát từ từ "camp", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "campus", nghĩa là "cánh đồng" hoặc "địa điểm rộng rãi". Trong thế kỷ 17, từ "camp" bắt đầu được sử dụng để chỉ các khu vực mà người ta dựng lều tạm để nghỉ ngơi. Ngày nay, "go camping" chỉ hoạt động cắm trại để trải nghiệm thiên nhiên, thể hiện sự trở về với môi trường và tìm kiếm sự thư giãn bên ngoài. Hoạt động này phản ánh xu hướng tìm kiếm sự kết nối với thiên nhiên trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "go camping" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh được yêu cầu mô tả sở thích hoặc hoạt động ngoài trời. Đối với Listening và Reading, cụm này ít phổ biến hơn, thường chỉ xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến du lịch và giải trí. Trong văn cảnh rộng hơn, "go camping" được sử dụng để chỉ hoạt động cắm trại, một lựa chọn giải trí phổ biến cho nhóm bạn và gia đình trong các chuyến đi dã ngoại hoặc nghỉ dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
