Bản dịch của từ Go figure trong tiếng Việt

Go figure

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go figure (Phrase)

ɡoʊfˈiɡɚ
ɡoʊfˈiɡɚ
01

(thành ngữ) thể hiện sự bối rối, bối rối hoặc ngạc nhiên (như thể đang bảo ai đó hãy cố gắng hiểu tình huống này).

(idiomatic) expresses perplexity, puzzlement, or surprise (as if telling somebody to try to make sense of the situation).

Ví dụ

She said she was too busy to meet, but then she showed up at the party - go figure!

Cô ấy nói rằng cô ấy quá bận để gặp, nhưng sau đó cô ấy lại xuất hiện tại bữa tiệc - tính đi!

He claimed to hate spicy food, yet he ordered the hottest curry on the menu - go figure!

Anh ấy tuyên bố ghét đồ ăn cay, vậy mà anh ấy lại gọi món cà ri nóng nhất trong thực đơn - thử đi!

The new employee was promoted after just a week on the job - go figure!

Nhân viên mới đã được thăng chức chỉ sau đó một tuần làm việc - hãy tính xem!

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go figure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go figure

Không có idiom phù hợp