Bản dịch của từ Go in one ear and out the other trong tiếng Việt
Go in one ear and out the other
Go in one ear and out the other (Idiom)
Many people let important advice go in one ear and out the other.
Nhiều người để những lời khuyên quan trọng vào tai này ra tai kia.
She doesn't remember my suggestions; they went in one ear and out the other.
Cô ấy không nhớ những gợi ý của tôi; chúng vào tai này ra tai kia.
Do you think social media tips go in one ear and out the other?
Bạn có nghĩ rằng những mẹo trên mạng xã hội vào tai này ra tai kia không?
Many people let political speeches go in one ear and out the other.
Nhiều người để các bài phát biểu chính trị vào tai này ra tai kia.
Students often go in one ear and out the other during lectures.
Học sinh thường để những gì giảng bài vào tai này ra tai kia.
Do you think social media news goes in one ear and out the other?
Bạn có nghĩ rằng tin tức trên mạng xã hội vào tai này ra tai kia không?
Không quan tâm đến thông tin không liên quan hoặc không quan trọng.
To be unconcerned about information that is irrelevant or unimportant.
Many teenagers let advice go in one ear and out the other.
Nhiều thanh thiếu niên để lời khuyên vào tai này ra tai kia.
She did not want to go in one ear and out the other.
Cô ấy không muốn điều đó vào tai này ra tai kia.
Why do some people let important news go in one ear and out?
Tại sao một số người để tin tức quan trọng vào tai này ra tai kia?
Câu thành ngữ "go in one ear and out the other" được sử dụng để mô tả hành động quên một thông tin ngay sau khi tiếp nhận nó. Cụm từ này thường chỉ sự thiếu chú ý hoặc sự không quan tâm đến những gì được nói. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể khác biệt về ngữ điệu và ngữ âm khi phát âm, đặc biệt là âm "r" trong tiếng Anh Mỹ thường được nhấn mạnh hơn.