Bản dịch của từ Go into partnership with trong tiếng Việt

Go into partnership with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go into partnership with (Verb)

ɡˈoʊ ˈɪntu pˈɑɹtnɚʃˌɪp wˈɪð
ɡˈoʊ ˈɪntu pˈɑɹtnɚʃˌɪp wˈɪð
01

Tham gia vào một thỏa thuận kinh doanh với một hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức

To enter into a business agreement with one or more individuals or entities

Ví dụ

Many organizations go into partnership with local charities for community projects.

Nhiều tổ chức hợp tác với các tổ chức từ thiện địa phương cho dự án cộng đồng.

They do not go into partnership with companies that lack transparency.

Họ không hợp tác với các công ty thiếu minh bạch.

Do you think businesses should go into partnership with social enterprises?

Bạn có nghĩ rằng các doanh nghiệp nên hợp tác với các doanh nghiệp xã hội không?

Many local cafes go into partnership with schools for fundraising events.

Nhiều quán cà phê địa phương hợp tác với trường học để gây quỹ.

They do not go into partnership with businesses that lack transparency.

Họ không hợp tác với những doanh nghiệp thiếu minh bạch.

02

Hợp tác chặt chẽ với ai đó trong một nỗ lực cụ thể

To collaborate closely with someone in a specific endeavor

Ví dụ

Many organizations go into partnership with local communities for social projects.

Nhiều tổ chức hợp tác với cộng đồng địa phương cho các dự án xã hội.

Nonprofits do not go into partnership with businesses for profit-making.

Các tổ chức phi lợi nhuận không hợp tác với doanh nghiệp để kiếm lợi nhuận.

Do schools go into partnership with charities for community service programs?

Các trường học có hợp tác với tổ chức từ thiện cho các chương trình phục vụ cộng đồng không?

Many NGOs go into partnership with local communities for social development.

Nhiều tổ chức phi chính phủ hợp tác với cộng đồng địa phương để phát triển xã hội.

They do not go into partnership with companies that exploit workers.

Họ không hợp tác với các công ty khai thác lao động.

03

Thành lập một mối quan hệ đối tác cho một mục đích hoặc mục tiêu cụ thể

To form a partnership for a particular purpose or objective

Ví dụ

Many businesses go into partnership with charities for social causes.

Nhiều doanh nghiệp hợp tác với các tổ chức từ thiện vì các nguyên nhân xã hội.

They do not go into partnership with companies that lack transparency.

Họ không hợp tác với các công ty thiếu minh bạch.

Do you think schools should go into partnership with local organizations?

Bạn có nghĩ rằng các trường học nên hợp tác với các tổ chức địa phương không?

Many organizations go into partnership with schools for community projects.

Nhiều tổ chức hợp tác với các trường cho các dự án cộng đồng.

Nonprofits do not go into partnership with businesses for profit.

Các tổ chức phi lợi nhuận không hợp tác với doanh nghiệp vì lợi nhuận.

Go into partnership with (Phrase)

ɡˈoʊ ˈɪntu pˈɑɹtnɚʃˌɪp wˈɪð
ɡˈoʊ ˈɪntu pˈɑɹtnɚʃˌɪp wˈɪð
01

Hình thành quan hệ đối tác với một người hoặc tổ chức khác

To form a partnership with another person or entity

Ví dụ

Many local businesses go into partnership with charities for community support.

Nhiều doanh nghiệp địa phương hợp tác với các tổ chức từ thiện để hỗ trợ cộng đồng.

They do not go into partnership with organizations that lack transparency.

Họ không hợp tác với các tổ chức thiếu minh bạch.

Do you think companies should go into partnership with social enterprises?

Bạn có nghĩ rằng các công ty nên hợp tác với các doanh nghiệp xã hội không?

02

Tham gia vào mối quan hệ kinh doanh với ai đó

To engage in a business relationship with someone

Ví dụ

Many local businesses go into partnership with charities for community events.

Nhiều doanh nghiệp địa phương hợp tác với các tổ chức từ thiện cho sự kiện cộng đồng.

They do not go into partnership with companies that lack integrity.

Họ không hợp tác với các công ty thiếu trung thực.

Do you think they will go into partnership with the new nonprofit?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ hợp tác với tổ chức phi lợi nhuận mới không?

03

Hợp tác chặt chẽ với những người khác trong bối cảnh chuyên nghiệp

To collaborate closely with others in a professional context

Ví dụ

Many organizations go into partnership with local charities for social projects.

Nhiều tổ chức hợp tác với các tổ chức từ thiện địa phương cho các dự án xã hội.

They do not go into partnership with companies that lack social responsibility.

Họ không hợp tác với các công ty thiếu trách nhiệm xã hội.

Do you think they will go into partnership with community leaders soon?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ hợp tác với các lãnh đạo cộng đồng sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go into partnership with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go into partnership with

Không có idiom phù hợp