Bản dịch của từ Go karting trong tiếng Việt

Go karting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go karting (Noun)

01

Tham gia hoạt động đua xe go-kart.

To participate in the activity of racing gokarts.

Ví dụ

Many friends enjoy go karting at the local track every weekend.

Nhiều bạn bè thích đi đua xe go kart tại đường đua địa phương mỗi cuối tuần.

She does not like go karting because it feels too fast for her.

Cô ấy không thích đi đua xe go kart vì nó quá nhanh với cô.

Do you want to go karting at the new center next Saturday?

Bạn có muốn đi đua xe go kart tại trung tâm mới vào thứ Bảy tới không?

02

Để tham gia trải nghiệm lái xe giải trí trên đường đua xe go-kart.

To engage in a recreational driving experience on a gokart track.

Ví dụ

Many friends enjoy go karting together on weekends at the local track.

Nhiều bạn bè thích đi karting cùng nhau vào cuối tuần tại đường đua địa phương.

I don't think go karting is suitable for very young children.

Tôi không nghĩ rằng đi karting phù hợp với trẻ nhỏ.

Have you ever tried go karting at the new racing center?

Bạn đã bao giờ thử đi karting tại trung tâm đua mới chưa?

03

Để tận hưởng việc lái những chiếc xe đua nhỏ, ngoài trời.

To enjoy driving small openair racing vehicles.

Ví dụ

My friends and I love go karting on weekends.

Bạn bè tôi và tôi thích đi xe go kart vào cuối tuần.

They do not enjoy go karting during rainy days.

Họ không thích đi xe go kart vào những ngày mưa.

Do you want to go karting at the new track?

Bạn có muốn đi xe go kart ở đường đua mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go karting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go karting

Không có idiom phù hợp