Bản dịch của từ Go legit trong tiếng Việt
Go legit
Go legit (Phrase)
Many businesses go legit after facing legal troubles in 2022.
Nhiều doanh nghiệp trở nên hợp pháp sau khi gặp rắc rối pháp lý vào năm 2022.
They do not want to go legit despite the risks involved.
Họ không muốn trở nên hợp pháp mặc dù có nhiều rủi ro.
Why did the group decide to go legit last year?
Tại sao nhóm lại quyết định trở nên hợp pháp vào năm ngoái?
Cụm từ "go legit" có nghĩa là chuyển từ một hoạt động bất hợp pháp hoặc không chính thức sang hoạt động hợp pháp hoặc chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến và thường được sử dụng để chỉ quá trình hợp pháp hóa một doanh nghiệp hoặc một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù ý nghĩa tương tự, nhưng cách dùng có thể ít phổ biến hơn. "Go legit" thường mang hàm ý về sự chuyển mình trong lối sống hoặc kinh doanh để phù hợp với các quy định của pháp luật.
Cụm từ "go legit" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh "legitimate", có nguồn gốc từ tiếng Latin "legitimus", nghĩa là "hợp pháp" hoặc "đúng đắn". Trong lịch sử, nó thể hiện quá trình chuyển đổi từ việc làm những điều phi pháp hoặc vô đạo đức sang một trạng thái hợp pháp và chính đáng hơn. Hiện nay, "go legit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động từ bỏ những hoạt động mạo hiểm hoặc không hợp pháp để theo đuổi con đường hợp pháp, phản ánh sự chuyển mình của cá nhân hoặc tổ chức về mặt đạo đức và xã hội.
Cụm từ "go legit" tương đối phổ biến trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và thông dụng trong các trường hợp liên quan đến luật pháp và kinh doanh. Trong kỳ thi IELTS, mức độ xuất hiện của cụm từ này có thể không cao, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể được áp dụng trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc chuyển đổi từ hoạt động phi pháp sang hợp pháp. Thường gặp trong các cuộc trò chuyện về khởi nghiệp hoặc thay đổi trong cách thức kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp