Bản dịch của từ Go light trong tiếng Việt

Go light

Idiom

Go light (Idiom)

01

Để không mang theo những thứ không cần thiết.

To go without unnecessary things.

Ví dụ

She decided to go light and only bring her phone.

Cô ấy quyết định đi nhẹ và chỉ mang theo điện thoại của mình.

He prefers not to go light when attending important meetings.

Anh ấy thích không đi nhẹ khi tham dự các cuộc họp quan trọng.

Do you think it's better to go light when traveling abroad?

Bạn có nghĩ rằng việc đi nhẹ khi đi du lịch nước ngoài là tốt hơn không?

02

Để giảm thiểu lượng hành lý mà một người mang theo trong chuyến đi.

To minimize the amount of baggage one takes on a journey.

Ví dụ

I always go light when traveling to avoid excess luggage fees.

Tôi luôn đi nhẹ khi đi du lịch để tránh phí hành lý thừa.

It's not wise to go light when moving to a new country.

Không khôn ngoan khi đi nhẹ khi chuyển đến một quốc gia mới.

Do you think it's better to go light for short trips?

Bạn có nghĩ rằng việc đi nhẹ cho các chuyến đi ngắn là tốt hơn không?

03

Để đi du lịch hoặc sống đơn giản.

To travel or live simply.

Ví dụ

She prefers to go light when traveling to remote villages.

Cô ấy thích đi nhẹ khi đi du lịch đến các ngôi làng hẻo lánh.

It's not recommended to go light in urban areas for safety.

Không nên đi nhẹ ở các khu vực đô thị vì an toàn.

Do you go light when exploring new cultures during your travels?

Bạn có đi nhẹ khi khám phá văn hóa mới trong các chuyến đi của mình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go light

Không có idiom phù hợp