Bản dịch của từ Go on about trong tiếng Việt
Go on about

Go on about (Phrase)
She always goes on about her new job in every conversation.
Cô ấy luôn nói về công việc mới của mình trong mỗi cuộc trò chuyện.
I try not to go on about my hobbies too much.
Tôi cố gắng không nói quá nhiều về sở thích của mình.
Do you think it's annoying when people go on about themselves?
Bạn có nghĩ rằng làm phiền khi người khác nói về bản thân họ không?
Cụm từ "go on about" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động nói một cách kéo dài và có phần nhàm chán về một chủ đề nào đó. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa giữa hai biến thể này. Phiên âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên "goʊ ɑn əˈbaʊt", còn tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm cuối hơn "goʊ ɒn əˈbaʊt". Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự không hài lòng của người nghe với chủ đề được thảo luận.
Từ "go on" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh, được cấu thành từ động từ "go" (đi) và giới từ "on" (tiếp tục). Trong tiếng Latin, "ire" có nghĩa là "đi", là gốc của động từ hiện đại. Sự kết hợp giữa "go" và "on" biểu thị hành động tiếp tục hoặc persistency, nhấn mạnh sự kéo dài của một quá trình hoặc hoạt động. Từ "go on" hiện nay thường được sử dụng để chỉ sự tiếp diễn của một tình huống, một câu chuyện hoặc một cuộc thảo luận.
Cụm từ "go on about" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và có sức ảnh hưởng nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự kéo dài hoặc diễn giải một chủ đề nào đó, trong khi trong Writing, nó thể hiện sự liên tục của một ý tưởng trong các đoạn văn. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của cụm từ này giảm dần trong các bài thi Reading và Listening, nơi biểu cảm ngôn ngữ có phần cứng nhắc hơn. Thường gặp trong các cuộc hội thoại, phỏng vấn hoặc thuyết trình, "go on about" mang tới sắc thái biểu đạt cá nhân và tâm lý gần gũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



