Bản dịch của từ Goalie trong tiếng Việt
Goalie

Goalie (Noun)
(thể thao, thông tục) thủ môn, thủ môn.
(sports, colloquial) a goalkeeper or goaltender.
The goalie made a fantastic save during the soccer match.
Thủ môn đã thực hiện một pha cản phá tuyệt vời trong trận đấu bóng đá.
The hockey team's goalie is known for his quick reflexes.
Thủ môn của đội bóng gần được biết đến với phản xạ nhanh nhạy của mình.
The goalie's uniform stood out with bright colors on the field.
Bộ đồ thủ môn nổi bật với các màu sắc sáng trên sân cỏ.
Dạng danh từ của Goalie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goalie | Goalies |
Goalie (Verb)
She goalie for the team in the charity ice hockey game.
Cô ấy bảo vệ cho đội trong trận đấu bóng đá băng từ thiện.
He goalies every weekend at the local ice rink.
Anh ấy bảo vệ cứ mỗi cuối tuần tại sân trượt băng địa phương.
They goalied during the friendly match against the rival team.
Họ bảo vệ trong trận đấu giao hữu với đội đối thủ.
Họ từ
Từ "goalie" là thuật ngữ viết tắt của "goalkeeper", dùng để chỉ thủ môn trong các môn thể thao như bóng đá, khúc côn cầu hoặc bóng rổ. Thủ môn có trách nhiệm chính là ngăn chặn đối thủ ghi bàn vào lưới. Trong tiếng Anh Mỹ, "goalie" phổ biến hơn, trong khi ở Anh, thuật ngữ "keeper" hay "goalkeeper" thường được ưa chuộng. Phát âm có thể biến đổi nhẹ giữa hai vùng, nhưng ý nghĩa và chức năng của từ vẫn được hiểu thống nhất trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "goalie" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "goal", bắt nguồn từ tiếng Pháp "gol", có nghĩa là "mục tiêu". Thuật ngữ này đã được hình thành vào cuối thế kỷ 19 để mô tả vị trí người bảo vệ cầu trong các trò chơi thể thao như bóng đá và hockey. Vai trò của "goalie" không chỉ là ngăn chặn các cú sút vào lưới mà còn mang tính chiến lược trong việc bảo vệ mục tiêu tổng thể của đội.
Từ "goalie" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá và khúc côn cầu. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, nhưng có thể được nhắc đến trong phần nói và viết liên quan đến thể thao hoặc thảo luận về các vai trò và vị trí trong đội hình. Trong các bài báo thể thao hoặc thảo luận về các sự kiện thể thao, "goalie" thường được sử dụng để mô tả vị trí thủ môn, nhấn mạnh trách nhiệm và kỹ năng cần thiết cho vai trò này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp