Bản dịch của từ Goalsharing trong tiếng Việt

Goalsharing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goalsharing (Noun)

ɡˈoʊlhɑɹʃɨŋ
ɡˈoʊlhɑɹʃɨŋ
01

Hành động chia sẻ mục tiêu hoặc mục đích giữa các cá nhân hoặc nhóm.

The act of sharing goals or objectives among individuals or groups.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách tiếp cận hợp tác mà nhiều bên thống nhất mục tiêu của họ để làm việc hướng tới một lợi ích chung.

A collaborative approach where multiple parties align their goals to work towards a common interest.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực tiễn phân bố mục tiêu của nhóm hoặc tổ chức để nâng cao sự minh bạch và hợp tác.

The practice of disseminating team or organizational goals to enhance transparency and collaboration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goalsharing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goalsharing

Không có idiom phù hợp