Bản dịch của từ Goalsharing trong tiếng Việt
Goalsharing
Noun [U/C]

Goalsharing (Noun)
ɡˈoʊlhɑɹʃɨŋ
ɡˈoʊlhɑɹʃɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thực tiễn phân bố mục tiêu của nhóm hoặc tổ chức để nâng cao sự minh bạch và hợp tác.
The practice of disseminating team or organizational goals to enhance transparency and collaboration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Goalsharing
Không có idiom phù hợp