Bản dịch của từ Gobble up trong tiếng Việt
Gobble up

Gobble up (Idiom)
She gobbled up all the information about the social issue.
Cô ấy đã nuốt chửng tất cả thông tin về vấn đề xã hội.
He didn't gobble up the statistics before the IELTS speaking test.
Anh ấy không nuốt chửng số liệu trước bài thi nói IELTS.
Did they gobble up the latest research findings on social behavior?
Họ có nuốt chửng những kết quả nghiên cứu mới nhất về hành vi xã hội không?
Hấp thụ hoặc kết hợp cái gì đó một cách nhanh chóng.
To absorb or incorporate something rapidly.
She gobbles up all the latest social media trends.
Cô ấy nuốt chửng tất cả các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
He doesn't like to gobble up fake news on social platforms.
Anh ấy không thích nuốt chửng tin tức giả trên các nền tảng xã hội.
Do you think it's good to gobble up information without verifying?
Bạn nghĩ rằng việc nuốt chửng thông tin mà không xác minh là tốt không?
She gobbled up all the information about the social issue.
Cô ấy đã nuốt chửng tất cả thông tin về vấn đề xã hội.
He didn't gobble up the facts before the IELTS speaking test.
Anh ấy không nuốt chửng những sự thật trước bài thi nói IELTS.
Did they gobble up the statistics for their writing assignment?
Họ đã nuốt chửng những số liệu thống kê cho bài viết của họ chưa?
Cụm từ "gobble up" có nghĩa là ăn một cách tham lam hoặc nhanh chóng, thường được dùng để chỉ hành vi tiêu thụ thực phẩm hoặc tài nguyên một cách hăng say. Trong tiếng Anh Mỹ, "gobble up" thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, không mang sắc thái tiêu cực. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "gobble down" có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "gobble up" có nguồn gốc từ động từ "gobble", xuất phát từ từ "gobbelin" trong tiếng Việt cổ, có nghĩa là "ăn nhanh chóng". Từ này được sử dụng để chỉ hành động tiêu thụ thức ăn một cách nhanh chóng và tham lam. Trong lịch sử, "gobble" đã được ghi nhận từ thế kỷ 15, gắn liền với hình ảnh các loài động vật hoang dã trong việc kiếm ăn. Ngày nay, "gobble up" không chỉ dùng để mô tả hành động ăn uống mà còn mang ý nghĩa khái quát hơn, thể hiện sự tiêu thụ hoặc chấp nhận một cách nhanh chóng.
Cụm từ "gobble up" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể gặp trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về hành vi ăn uống hoặc quản lý nguồn lực. Trong ngữ cảnh khác, "gobble up" thường được sử dụng để diễn tả hành động tiêu thụ một cách nhanh chóng hoặc tham lam, chẳng hạn như trong các vấn đề về ăn uống, tài nguyên thiên nhiên, hoặc doanh nghiệp, nơi mà một công ty 'nuốt chửng' các đối thủ cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp