Bản dịch của từ Gobble up trong tiếng Việt

Gobble up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gobble up (Idiom)

01

Tiêu thụ cái gì đó một cách háo hức hoặc tham lam.

To consume something eagerly or greedily.

Ví dụ

She gobbled up all the information about the social issue.

Cô ấy đã nuốt chửng tất cả thông tin về vấn đề xã hội.