ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Gobble up
Tiêu thụ cái gì đó một cách háo hức hoặc tham lam.
To consume something eagerly or greedily.
She gobbled up all the information about the social issue.
Cô ấy đã nuốt chửng tất cả thông tin về vấn đề xã hội.