Bản dịch của từ Gobo trong tiếng Việt

Gobo

Noun [U/C]

Gobo (Noun)

gˈoʊboʊ
gˈoʊboʊ
01

Một loại rễ rau được sử dụng trong ẩm thực nhật bản và các món ăn phương đông khác.

A vegetable root used in japanese and other oriental cooking.

Ví dụ

The social event featured dishes made with fresh gobo.

Sự kiện xã hội có món ăn làm từ gobo tươi.

She learned a new recipe that included gobo as an ingredient.

Cô ấy học một công thức mới có chứa gobo làm nguyên liệu.

02

Một tấm hoặc màn tối màu dùng để che thấu kính khỏi ánh sáng.

A dark plate or screen used to shield a lens from light.

Ví dụ

The photographer used a gobo to control the lighting.

Nhiếp ảnh gia đã sử dụng một cái gobo để kiểm soát ánh sáng.

The movie set had multiple gobos to create the desired atmosphere.

Bộ phim có nhiều cái gobo để tạo ra bầu không khí mong muốn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gobo

Không có idiom phù hợp