Bản dịch của từ Gobo trong tiếng Việt
Gobo

Gobo (Noun)
The social event featured dishes made with fresh gobo.
Sự kiện xã hội có món ăn làm từ gobo tươi.
She learned a new recipe that included gobo as an ingredient.
Cô ấy học một công thức mới có chứa gobo làm nguyên liệu.
The restaurant served a delicious salad with crunchy gobo slices.
Nhà hàng phục vụ một phần salad ngon với lát gobo giòn.
The photographer used a gobo to control the lighting.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng một cái gobo để kiểm soát ánh sáng.
The movie set had multiple gobos to create the desired atmosphere.
Bộ phim có nhiều cái gobo để tạo ra bầu không khí mong muốn.
The theatre production team strategically placed gobos for dramatic effect.
Nhóm sản xuất sân khấu đã đặt gobo một cách chiến lược để tạo hiệu ứng ấn tượng.
Gobo (tiếng Anh: gobo) là một thuật ngữ trong lĩnh vực ánh sáng sân khấu, chỉ một tấm lọc ánh sáng dùng để tạo ra hình ảnh hoặc mẫu trên bề mặt. Gobos thường được làm từ kim loại hoặc nhựa và được sử dụng trong các thiết bị chiếu sáng như đèn par hoặc đèn LED. Gobos có thể được gọi là "gobo pattern" ở Anh, mang nghĩa tương tự, nhưng việc sử dụng tiếng lóng này phổ biến hơn ở Mỹ, đặc biệt trong ngành công nghiệp giải trí.
Từ "gobo" có nguồn gốc từ tiếng Nhật "gobo" (牛蒡), chỉ một loại thực vật có tên khoa học là Arctium lappa, thường được sử dụng trong ẩm thực. Trong ngữ cảnh nghệ thuật ánh sáng, thuật ngữ "gobo" được sử dụng để chỉ một mẫu hình được cắt từ vật liệu không trong suốt, cho phép ánh sáng chiếu qua và tạo ra các hình thức trang trí hoặc hiệu ứng trên sân khấu. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh ứng dụng sáng tạo công nghệ ánh sáng trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "gobo" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh thi cử thường không cao, chủ yếu liên quan đến nghệ thuật ánh sáng và thiết kế sân khấu. Trong các lĩnh vực như điện ảnh, truyền hình hoặc sân khấu, "gobo" được sử dụng để chỉ các bộ lọc hình ảnh được dùng trong chiếu sáng. Các tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về kỹ thuật ánh sáng, thiết kế nghệ thuật hoặc sản xuất sân khấu.