Bản dịch của từ Gobo trong tiếng Việt
Gobo
Noun [U/C]
Gobo (Noun)
gˈoʊboʊ
gˈoʊboʊ
Ví dụ
The social event featured dishes made with fresh gobo.
Sự kiện xã hội có món ăn làm từ gobo tươi.
She learned a new recipe that included gobo as an ingredient.
Cô ấy học một công thức mới có chứa gobo làm nguyên liệu.
Ví dụ
The photographer used a gobo to control the lighting.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng một cái gobo để kiểm soát ánh sáng.
The movie set had multiple gobos to create the desired atmosphere.
Bộ phim có nhiều cái gobo để tạo ra bầu không khí mong muốn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gobo
Không có idiom phù hợp