Bản dịch của từ Godfather trong tiếng Việt
Godfather

Godfather (Noun)
My uncle is my godfather, he always guides me spiritually.
Chú tôi làm bố đỡ đầu của tôi, ông luôn hướng dẫn tôi về tinh thần.
She doesn't have a godfather, so she feels lost in life.
Cô ấy không có bố đỡ đầu, vì vậy cô ấy cảm thấy lạc lõng trong cuộc sống.
Is having a godfather common in your culture for children?
Việc có một người làm bố đỡ đầu phổ biến trong văn hóa của bạn không?
My uncle is my godfather and he always guides me.
Chú tôi là người đỡ đầu của tôi và luôn hướng dẫn tôi.
She doesn't have a godfather to help her prepare for confirmation.
Cô ấy không có người đỡ đầu để giúp cô ấy chuẩn bị cho bí tích rửa tội.
Một người đàn ông có ảnh hưởng hoặc tiên phong trong một phong trào hoặc tổ chức.
A man who is influential or pioneering in a movement or organization.
The godfather of the civil rights movement was Martin Luther King Jr.
Ông bố của phong trào dân quyền là Martin Luther King Jr.
She is not considered a godfather of the feminist movement.
Cô ấy không được coi là một ông bố của phong trào nữ quyền.
Is he the godfather of the environmental conservation initiative?
Liệu anh ấy có phải là ông bố của sáng kiến bảo tồn môi trường không?
The godfather of the charity organization donated a large sum.
Người bố của tổ chức từ thiện đã quyên góp một số lớn.
She had never met the godfather of the social club before.
Cô ấy chưa bao giờ gặp người bố của câu lạc bộ xã hội trước đây.
Dạng danh từ của Godfather (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Godfather | Godfathers |
Từ "godfather" (người đỡ đầu) có nghĩa là một người nam được chọn làm người bảo trợ cho một đứa trẻ trong lễ rửa tội, thể hiện sự bảo vệ và hướng dẫn về mặt tôn giáo. Trong văn hóa đại chúng, từ này cũng ám chỉ một người có quyền lực trong tổ chức tội phạm, ví dụ như trong bộ phim "The Godfather". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "godfather" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "padrinus", trong đó "pater" nghĩa là "cha". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ người bảo trợ trong nghi thức rửa tội trong Giáo hội Kitô giáo, đảm bảo sự phát triển tâm linh của người được rửa tội. Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa, dùng để chỉ một người đàn ông đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của một đứa trẻ, hoặc trong bối cảnh văn hóa hiện đại, như trong xã hội mafia, nơi nó mang tính hình tượng hơn.
Từ "godfather" thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội và văn hóa, đặc biệt liên quan đến truyền thống tôn giáo, khi chỉ người bảo trợ cho một đứa trẻ trong lễ rửa tội. Trong bốn cấu phần của
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp