Bản dịch của từ Godfather trong tiếng Việt

Godfather

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Godfather (Noun)

01

Một người đàn ông đưa một đứa trẻ đi rửa tội và hứa sẽ chịu trách nhiệm về việc giáo dục tôn giáo cho chúng.

A man who presents a child at baptism and promises to take responsibility for their religious education.

Ví dụ

My uncle is my godfather, he always guides me spiritually.

Chú tôi làm bố đỡ đầu của tôi, ông luôn hướng dẫn tôi về tinh thần.

She doesn't have a godfather, so she feels lost in life.

Cô ấy không có bố đỡ đầu, vì vậy cô ấy cảm thấy lạc lõng trong cuộc sống.

Is having a godfather common in your culture for children?

Việc có một người làm bố đỡ đầu phổ biến trong văn hóa của bạn không?

My uncle is my godfather and he always guides me.

Chú tôi là người đỡ đầu của tôi và luôn hướng dẫn tôi.

She doesn't have a godfather to help her prepare for confirmation.

Cô ấy không có người đỡ đầu để giúp cô ấy chuẩn bị cho bí tích rửa tội.

02

Một người đàn ông có ảnh hưởng hoặc tiên phong trong một phong trào hoặc tổ chức.

A man who is influential or pioneering in a movement or organization.

Ví dụ

The godfather of the civil rights movement was Martin Luther King Jr.

Ông bố của phong trào dân quyền là Martin Luther King Jr.

She is not considered a godfather of the feminist movement.

Cô ấy không được coi là một ông bố của phong trào nữ quyền.

Is he the godfather of the environmental conservation initiative?

Liệu anh ấy có phải là ông bố của sáng kiến bảo tồn môi trường không?

The godfather of the charity organization donated a large sum.

Người bố của tổ chức từ thiện đã quyên góp một số lớn.

She had never met the godfather of the social club before.

Cô ấy chưa bao giờ gặp người bố của câu lạc bộ xã hội trước đây.

Dạng danh từ của Godfather (Noun)

SingularPlural

Godfather

Godfathers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/godfather/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Godfather

Không có idiom phù hợp