Bản dịch của từ Godmother trong tiếng Việt
Godmother

Godmother (Noun)
Một người phụ nữ có ảnh hưởng hoặc tiên phong trong một phong trào hoặc tổ chức.
A woman who is influential or pioneering in a movement or organization.
Michelle Obama is a godmother of social change in America.
Michelle Obama là một người mẹ đỡ đầu của sự thay đổi xã hội ở Mỹ.
Many do not recognize her as a godmother of education reform.
Nhiều người không công nhận bà là người mẹ đỡ đầu của cải cách giáo dục.
Who do you consider the godmother of modern feminism?
Ai là người bạn coi là mẹ đỡ đầu của nữ quyền hiện đại?
Maria is my child's godmother, guiding her spiritual growth.
Maria là mẹ đỡ đầu của con tôi, hướng dẫn sự phát triển tâm linh của nó.
My sister is not a godmother to anyone in our family.
Chị tôi không phải là mẹ đỡ đầu của ai trong gia đình.
Is Sarah your child's godmother or just a close friend?
Sarah có phải là mẹ đỡ đầu của con bạn hay chỉ là bạn thân?
Dạng danh từ của Godmother (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Godmother | Godmothers |
Từ "godmother" chỉ người phụ nữ đảm nhận vai trò bảo trợ trong nghi lễ rửa tội hoặc một sự kiện tôn giáo nào đó, có trách nhiệm chăm sóc và hướng dẫn tâm linh cho đứa trẻ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa, nhưng trong văn hóa, vai trò và mối quan hệ giữa 'godmother' và đứa trẻ có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Từ "godmother" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai yếu tố: "god" (thần thánh) và "mother" (mẹ). Tiếng "god" xuất phát từ tiếng cổ Đức "got", có nghĩa là thần linh, trong khi "mother" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Indo-European *méh₂tēr, chỉ về vai trò của người mẹ. Từ thế kỷ XIV, "godmother" chỉ những người phụ nữ đứng ra bảo trợ cho một đứa trẻ trong lễ rửa tội, và ý nghĩa này vẫn còn được duy trì trong ngữ cảnh hiện nay, thể hiện sự bảo vệ và hướng dẫn.
Từ "godmother" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh xã hội hoặc gia đình. Trong phần Nói, thí sinh có thể nhắc đến khi nói về mối quan hệ hoặc truyền thống. Trong phần Đọc và Viết, "godmother" thường liên quan đến các chủ đề về tín ngưỡng, gia đình và văn hóa. Từ này phổ biến hơn trong các ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa, liên quan đến vai trò của người bảo trợ trong nghi lễ rửa tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp