Bản dịch của từ Godmothers trong tiếng Việt
Godmothers

Godmothers (Noun)
Số nhiều của mẹ đỡ đầu.
Plural of godmother.
Many children have godmothers who guide them through life.
Nhiều đứa trẻ có những bà đỡ hướng dẫn chúng trong cuộc sống.
Not all families have godmothers for their children.
Không phải gia đình nào cũng có bà đỡ cho con cái của họ.
Do you think godmothers play an important role in society?
Bạn có nghĩ rằng các bà đỡ đóng vai trò quan trọng trong xã hội không?
Dạng danh từ của Godmothers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Godmother | Godmothers |
Họ từ
Từ "godmothers" trong tiếng Anh có nghĩa là các bà mẹ đỡ đầu, thường xuất hiện trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, nơi họ có trách nhiệm hỗ trợ sự phát triển tâm linh của đứa trẻ. Khái niệm này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "godmothers" có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng rãi hơn, bao gồm cả các mối quan hệ không chính thức.
Từ "godmother" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "madrina" (nghĩa là "mẹ nuôi"), trong đó "māter" có nghĩa là "mẹ". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ truyền thống Kitô giáo, trong đó người mẹ nuôi đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục và bảo vệ trẻ em về mặt tâm linh. Ngày nay, "godmother" không chỉ mang hàm ý tôn giáo mà còn chỉ những người phụ nữ giữ vai trò quan trọng, chăm sóc và hỗ trợ trong cuộc sống của trẻ em, phản ánh mối quan hệ gia đình và văn hóa sâu sắc.
Từ "godmothers" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh các văn bản văn học hoặc văn hóa. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể liên quan đến các chủ đề gia đình và truyền thống tôn giáo. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, "godmothers" thường được sử dụng trong các buổi lễ như lễ rửa tội hoặc trong các mô hình gia đình, thể hiện mối quan hệ giữa cá nhân và các nhân vật tôn giáo hoặc văn hóa.